1
23:07 - 23:58
51phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
23:07 - 00:11
1h4phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
23:07 - 00:30
1h23phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
23:07 - 00:31
1h24phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:07 - 23:58
    51phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    23:07 좌천(부산교통공사) Jwacheon(Humetro)
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (20phút
    23:27 23:34 동래(지하철) Dongnae(Metro)
    부산 도시철도 4호선 Line 4
    Hướng đến 안평 Anpyeong
    (24phút
    JPY 1.750,00
    23:58 고촌(부산) Gochon(Busan)
  2. 2
    23:07 - 00:11
    1h4phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    23:07 좌천(부산교통공사) Jwacheon(Humetro)
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (15phút
    23:22 23:29 연산(부산) Yeonsan(Busan)
    Line 3
    Hướng đến 대저 Daejeo
    (9phút
    23:38 23:45 미남 Minam
    부산 도시철도 4호선 Line 4
    Hướng đến 안평 Anpyeong
    (26phút
    JPY 1.750,00
    00:11 고촌(부산) Gochon(Busan)
  3. 3
    23:07 - 00:30
    1h23phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    23:07 좌천(부산교통공사) Jwacheon(Humetro)
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (9phút
    JPY 1.550,00
    23:16 23:16 부전(지하철) Bujeon(Metro)
    Đi bộ( 7phút
    23:23 23:33 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (3phút
    23:36 23:43 구포 Gupo
    Line 3
    Hướng đến 수영 Suyeong
    (14phút
    23:57 00:04 미남 Minam
    부산 도시철도 4호선 Line 4
    Hướng đến 안평 Anpyeong
    (26phút
    JPY 1.750,00
    00:30 고촌(부산) Gochon(Busan)
  4. 4
    23:07 - 00:31
    1h24phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    23:07 좌천(부산교통공사) Jwacheon(Humetro)
    Line 1
    Hướng đến 다대포해수욕장 Dadaepo Beach
    (5phút
    JPY 1.550,00
    23:12 23:25 부산 Busan
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (12phút
    23:37 23:44 구포 Gupo
    Line 3
    Hướng đến 수영 Suyeong
    (14phút
    23:58 00:05 미남 Minam
    부산 도시철도 4호선 Line 4
    Hướng đến 안평 Anpyeong
    (26phút
    JPY 1.750,00
    00:31 고촌(부산) Gochon(Busan)
cntlog