2024/05/22  13:08  khởi hành
1
13:18 - 16:51
3h33phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
13:18 - 16:54
3h36phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
13:18 - 17:10
3h52phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
13:18 - 17:11
3h53phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:18 - 16:51
    3h33phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    13:18 부산 Busan
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (1h54phút
    15:12 15:33 수원 Suwon
    수도권 전철 수인・분당선 Suin-Bundang Line
    Hướng đến 청량리 Cheongnyangni
    (33phút
    16:06 16:19 이매 Imae
    수도권 전철 경강선 Metro Gyeonggang Line
    Hướng đến 여주 Yeoju
    (32phút
    JPY 2.500,00
    16:51 이천 Icheon
  2. 2
    13:18 - 16:54
    3h36phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    13:18 부산 Busan
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (1h54phút
    15:12 15:35 수원 Suwon
    수도권 전철 수인・분당선 Suin-Bundang Line
    Hướng đến 청량리 Cheongnyangni
    (34phút
    16:09 16:22 이매 Imae
    수도권 전철 경강선 Metro Gyeonggang Line
    Hướng đến 여주 Yeoju
    (32phút
    JPY 2.500,00
    16:54 이천 Icheon
  3. 3
    13:18 - 17:10
    3h52phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    13:18 부산 Busan
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (2h3phút
    15:21 15:21 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    Đi bộ( 10phút
    15:31 15:34 서울역 Seoul Station
    서울메트로 4호선 Metro Line4
    Hướng đến 진접 Jinjeop
    (4phút
    15:38 15:45 충무로 Chungmuro
    서울메트로 3호선 Metro Line3
    Hướng đến 오금 Ogeum
    (12phút
    15:57 16:04 신사 Sinsa
    신분당선 Shin Bundang
    Hướng đến 광교(경기대) Gwanggyo(Kyonggi Univ.)
    (18phút
    16:22 16:35 판교(지하철) Pangyo(Metro)
    수도권 전철 경강선 Metro Gyeonggang Line
    Hướng đến 여주 Yeoju
    (35phút
    JPY 4.200,00
    17:10 이천 Icheon
  4. 4
    13:18 - 17:11
    3h53phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    13:18 부산 Busan
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (1h51phút
    15:09 15:22 오산 Osan
    호남선 Honam Line
    Hướng đến 용산 Yongsan
    (3phút
    15:25 15:46 수원 Suwon
    수도권 전철 수인・분당선 Suin-Bundang Line
    Hướng đến 청량리 Cheongnyangni
    (27phút
    16:13 16:20 정자 Jeongja
    신분당선 Shin Bundang
    Hướng đến 신사 Sinsa
    (3phút
    16:23 16:36 판교(지하철) Pangyo(Metro)
    수도권 전철 경강선 Metro Gyeonggang Line
    Hướng đến 여주 Yeoju
    (35phút
    JPY 2.500,00
    17:11 이천 Icheon
cntlog