1
03:06 - 03:40
34phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
03:06 - 03:53
47phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
03:06 - 03:58
52phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
03:06 - 04:01
55phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:06 - 03:40
    34phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    03:06 중앙(부산) Jungang(Busan)
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (22phút
    03:28 03:35 연산(부산) Yeonsan(Busan)
    Line 3
    Hướng đến 대저 Daejeo
    (5phút
    JPY 1.750,00
    03:40 종합운동장(부산) Sports Complex(Busan)
  2. 2
    03:06 - 03:53
    47phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    03:06 중앙(부산) Jungang(Busan)
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (27phút
    03:33 03:40 동래(지하철) Dongnae(Metro)
    부산 도시철도 4호선 Line 4
    Hướng đến 미남 Minam
    (2phút
    03:42 03:49 미남 Minam
    Line 3
    Hướng đến 수영 Suyeong
    (4phút
    JPY 1.750,00
    03:53 종합운동장(부산) Sports Complex(Busan)
  3. 3
    03:06 - 03:58
    52phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    03:06 중앙(부산) Jungang(Busan)
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (2phút
    JPY 1.550,00
    03:08 03:21 부산 Busan
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (12phút
    03:33 03:40 구포 Gupo
    Line 3
    Hướng đến 수영 Suyeong
    (18phút
    JPY 1.550,00
    03:58 종합운동장(부산) Sports Complex(Busan)
  4. 4
    03:06 - 04:01
    55phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    03:06 중앙(부산) Jungang(Busan)
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (25phút
    JPY 1.750,00
    03:31 03:49 교대(부산) Busan National Univ.of Edu.
    동해선 Donghae Line(Bujeon-Ilgwang)
    Hướng đến 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    (3phút
    03:52 03:59 거제 Geoje
    Line 3
    Hướng đến 대저 Daejeo
    (2phút
    JPY 1.550,00
    04:01 종합운동장(부산) Sports Complex(Busan)
cntlog