2024/04/30  21:58  khởi hành
1
22:01 - 22:52
51phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
22:01 - 22:56
55phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
22:01 - 22:59
58phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
22:01 - 23:42
1h41phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:01 - 22:52
    51phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    22:01 남포 Nampo
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (4phút
    JPY 1.550,00
    22:05 22:18 부산 Busan
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (6phút
    22:24 22:42 신해운대 Sinhaeundae
    동해선 Donghae Line(Bujeon-Ilgwang)
    Hướng đến 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    (2phút
    22:44 22:44 벡스코(KORAIL) BEXCO(KORAIL)
    Đi bộ( 2phút
    22:46 22:50 벡스코 (시립미술관) BEXCO(Busan Museum of Art)
    Line 2
    Hướng đến 장산 Jangsan
    (2phút
    JPY 1.550,00
    22:52 동백(부산) Dongbaek(Busan)
  2. 2
    22:01 - 22:56
    55phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    22:01 남포 Nampo
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (16phút
    22:17 22:24 서면 Seomyeon
    Line 2
    Hướng đến 장산 Jangsan
    (32phút
    JPY 1.750,00
    22:56 동백(부산) Dongbaek(Busan)
  3. 3
    22:01 - 22:59
    58phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    22:01 남포 Nampo
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (24phút
    22:25 22:32 연산(부산) Yeonsan(Busan)
    Line 3
    Hướng đến 수영 Suyeong
    (11phút
    22:43 22:50 수영 Suyeong
    Line 2
    Hướng đến 장산 Jangsan
    (9phút
    JPY 1.750,00
    22:59 동백(부산) Dongbaek(Busan)
  4. 4
    22:01 - 23:42
    1h41phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    22:01 남포 Nampo
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (18phút
    JPY 1.550,00
    22:19 22:19 부전(지하철) Bujeon(Metro)
    Đi bộ( 7phút
    22:26 22:36 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (6phút
    22:42 22:42 사상(KORAIL) Sasang(KORAIL)
    Đi bộ( 7phút
    22:49 22:53 사상(지하철) Sasang(Metro)
    Line 2
    Hướng đến 장산 Jangsan
    (49phút
    JPY 1.750,00
    23:42 동백(부산) Dongbaek(Busan)
cntlog