2024/04/30  21:12  khởi hành
1
21:15 - 22:07
52phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
21:15 - 22:11
56phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
21:15 - 22:14
59phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
21:15 - 22:57
1h42phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:15 - 22:07
    52phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    21:15 자갈치 Jagalchi
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (5phút
    JPY 1.550,00
    21:20 21:33 부산 Busan
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (6phút
    21:39 21:57 신해운대 Sinhaeundae
    동해선 Donghae Line(Bujeon-Ilgwang)
    Hướng đến 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    (2phút
    21:59 21:59 벡스코(KORAIL) BEXCO(KORAIL)
    Đi bộ( 2phút
    22:01 22:05 벡스코 (시립미술관) BEXCO(Busan Museum of Art)
    Line 2
    Hướng đến 장산 Jangsan
    (2phút
    JPY 1.550,00
    22:07 동백(부산) Dongbaek(Busan)
  2. 2
    21:15 - 22:11
    56phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    21:15 자갈치 Jagalchi
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (17phút
    21:32 21:39 서면 Seomyeon
    Line 2
    Hướng đến 장산 Jangsan
    (32phút
    JPY 1.750,00
    22:11 동백(부산) Dongbaek(Busan)
  3. 3
    21:15 - 22:14
    59phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    21:15 자갈치 Jagalchi
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (25phút
    21:40 21:47 연산(부산) Yeonsan(Busan)
    Line 3
    Hướng đến 수영 Suyeong
    (11phút
    21:58 22:05 수영 Suyeong
    Line 2
    Hướng đến 장산 Jangsan
    (9phút
    JPY 1.750,00
    22:14 동백(부산) Dongbaek(Busan)
  4. 4
    21:15 - 22:57
    1h42phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    21:15 자갈치 Jagalchi
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (19phút
    JPY 1.550,00
    21:34 21:34 부전(지하철) Bujeon(Metro)
    Đi bộ( 7phút
    21:41 21:51 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (6phút
    21:57 21:57 사상(KORAIL) Sasang(KORAIL)
    Đi bộ( 7phút
    22:04 22:08 사상(지하철) Sasang(Metro)
    Line 2
    Hướng đến 장산 Jangsan
    (49phút
    JPY 1.750,00
    22:57 동백(부산) Dongbaek(Busan)
cntlog