2024/05/05  03:17  khởi hành
1
03:20 - 06:02
2h42phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
03:20 - 06:21
3h1phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
03:20 - 06:49
3h29phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
03:20 - 06:52
3h32phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:20 - 06:02
    2h42phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    03:20 동대신 Dongdaesin
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (10phút
    JPY 1.550,00
    03:30 03:43 부산 Busan
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (2h3phút
    05:46 05:46 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    Đi bộ( 10phút
    05:56 05:59 서울역 Seoul Station
    서울메트로 4호선 Metro Line4
    Hướng đến 진접 Jinjeop
    (3phút
    JPY 1.500,00
    06:02 명동 Myeongdong
  2. 2
    03:20 - 06:21
    3h1phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    03:20 동대신 Dongdaesin
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (24phút
    JPY 1.750,00
    03:44 03:44 부전(지하철) Bujeon(Metro)
    Đi bộ( 7phút
    03:51 04:01 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (1h39phút
    05:40 05:53 서정리 Seojeong-ri
    호남선 Honam Line
    Hướng đến 용산 Yongsan
    (12phút
    06:05 06:05 용산 Yongsan
    Đi bộ( 5phút
    06:10 06:13 신용산 Sinyongsan
    서울메트로 4호선 Metro Line4
    Hướng đến 진접 Jinjeop
    (8phút
    JPY 1.500,00
    06:21 명동 Myeongdong
  3. 3
    03:20 - 06:49
    3h29phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    03:20 동대신 Dongdaesin
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (10phút
    JPY 1.550,00
    03:30 03:44 부산 Busan
    SRT(수서-부산) SRT(Suseo-Busan)
    Hướng đến 수서 Suseo
    (54phút
    04:38 04:51 동대구 Dongdaegu
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (1h18phút
    06:09 06:22 영등포 Yeongdeungpo
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 연천 Yeoncheon
    (18phút
    06:40 06:46 서울역 Seoul Station
    서울메트로 4호선 Metro Line4
    Hướng đến 진접 Jinjeop
    (3phút
    JPY 1.600,00
    06:49 명동 Myeongdong
  4. 4
    03:20 - 06:52
    3h32phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    03:20 동대신 Dongdaesin
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (10phút
    JPY 1.550,00
    03:30 03:49 부산 Busan
    수인선 Gyeongbu High Speed Railway Line(Gyeongbu Line)(Via Ulsam)
    Hướng đến 행신 Haengsin
    (52phút
    04:41 04:54 동대구 Dongdaegu
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (1h18phút
    06:12 06:25 영등포 Yeongdeungpo
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 연천 Yeoncheon
    (18phút
    06:43 06:49 서울역 Seoul Station
    서울메트로 4호선 Metro Line4
    Hướng đến 진접 Jinjeop
    (3phút
    JPY 1.600,00
    06:52 명동 Myeongdong
cntlog