1
11:06 - 12:18
1h12phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
11:06 - 12:29
1h23phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
11:06 - 12:29
1h23phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
11:06 - 12:31
1h25phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:06 - 12:18
    1h12phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    11:06 대흥(서강대앞) Daeheung(Sogang Univ.)
    서울메트로 6호선(독바위-신내) Metro Line6(Dokbawi - Sinnae)
    Hướng đến 신내(지하철) Sinnae(Metro)
    (2phút
    11:08 11:17 공덕 Gongdeok
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 인천공항2터미널 Incheon International Airport Terminal 2
    (19phút
    11:36 12:08 김포공항 Gimpo International Airport
    김포도시철도 Gimpo Gold Line
    Hướng đến 양촌 Yangchon
    (10phút
    JPY 1.800,00
    12:18 풍무 Pungmu
  2. 2
    11:06 - 12:29
    1h23phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    11:06 대흥(서강대앞) Daeheung(Sogang Univ.)
    서울메트로 6호선(독바위-신내) Metro Line6(Dokbawi - Sinnae)
    Hướng đến 신내(지하철) Sinnae(Metro)
    (2phút
    11:08 11:14 공덕 Gongdeok
    서울메트로 5호선 Metro Line5
    Hướng đến 방화 Banghwa
    (33phút
    11:47 12:19 김포공항 Gimpo International Airport
    김포도시철도 Gimpo Gold Line
    Hướng đến 양촌 Yangchon
    (10phút
    JPY 1.800,00
    12:29 풍무 Pungmu
  3. 3
    11:06 - 12:29
    1h23phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    11:06 대흥(서강대앞) Daeheung(Sogang Univ.)
    서울메트로 6호선 Metro Line6(Sinnae - Eungam)
    Hướng đến 응암 Eungam
    (5phút
    11:11 11:17 합정 Hapjeong
    서울메트로 2호선 Metro Line2(inline)
    Hướng đến 홍대입구 Hongik Univ.
    (2phút
    11:19 11:32 홍대입구 Hongik Univ.
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 인천공항2터미널 Incheon International Airport Terminal 2
    (15phút
    11:47 12:19 김포공항 Gimpo International Airport
    김포도시철도 Gimpo Gold Line
    Hướng đến 양촌 Yangchon
    (10phút
    JPY 1.800,00
    12:29 풍무 Pungmu
  4. 4
    11:06 - 12:31
    1h25phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    11:06 대흥(서강대앞) Daeheung(Sogang Univ.)
    서울메트로 6호선 Metro Line6(Sinnae - Eungam)
    Hướng đến 응암 Eungam
    (5phút
    11:11 11:17 합정 Hapjeong
    서울메트로 2호선 Metro Line2(outline)
    Hướng đến 당산 Dangsan
    (5phút
    11:22 11:28 영등포구청 Yeongdeungpo-gu Office
    서울메트로 5호선 Metro Line5
    Hướng đến 방화 Banghwa
    (21phút
    11:49 12:21 김포공항 Gimpo International Airport
    김포도시철도 Gimpo Gold Line
    Hướng đến 양촌 Yangchon
    (10phút
    JPY 1.800,00
    12:31 풍무 Pungmu
cntlog