2024/06/14  01:23  khởi hành
1
01:27 - 02:21
54phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
01:26 - 02:24
58phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
01:26 - 02:25
59phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
01:26 - 02:28
1h2phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:27 - 02:21
    54phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    01:27 강남 Gangnam
    신분당선 Shin Bundang
    Hướng đến 신사 Sinsa
    (5phút
    01:32 01:39 신사 Sinsa
    서울메트로 3호선 Metro Line3
    Hướng đến 대화 Daehwa
    (8phút
    01:47 01:54 약수 Yaksu
    서울메트로 6호선(독바위-신내) Metro Line6(Dokbawi - Sinnae)
    Hướng đến 신내(지하철) Sinnae(Metro)
    (9phút
    02:03 02:09 보문 Bomun
    우이신설선 Ui-Sinseol Line
    Hướng đến 북한산우이 Bukhansan Ui
    (12phút
    JPY 1.700,00
    02:21 화계 Hwagye
  2. 2
    01:26 - 02:24
    58phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    01:26 강남 Gangnam
    서울메트로 2호선 Metro Line2(inline)
    Hướng đến 교대(서울) Seoul National Univ. of Education
    (2phút
    01:28 01:35 교대(서울) Seoul National Univ. of Education
    서울메트로 3호선 Metro Line3
    Hướng đến 대화 Daehwa
    (18phút
    01:53 01:59 충무로 Chungmuro
    서울메트로 4호선 Metro Line4
    Hướng đến 진접 Jinjeop
    (9phút
    02:08 02:14 성신여대입구(돈암) Sungshin Womens Univ.(Donam)
    우이신설선 Ui-Sinseol Line
    Hướng đến 북한산우이 Bukhansan Ui
    (10phút
    JPY 1.700,00
    02:24 화계 Hwagye
  3. 3
    01:26 - 02:25
    59phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    01:26 강남 Gangnam
    서울메트로 2호선 Metro Line2(inline)
    Hướng đến 교대(서울) Seoul National Univ. of Education
    (9phút
    01:35 01:41 사당 Sadang
    서울메트로 4호선 Metro Line4
    Hướng đến 진접 Jinjeop
    (28phút
    02:09 02:15 성신여대입구(돈암) Sungshin Womens Univ.(Donam)
    우이신설선 Ui-Sinseol Line
    Hướng đến 북한산우이 Bukhansan Ui
    (10phút
    JPY 1.700,00
    02:25 화계 Hwagye
  4. 4
    01:26 - 02:28
    1h2phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    01:26 강남 Gangnam
    서울메트로 2호선 Metro Line2(outline)
    Hướng đến 역삼 Yeoksam
    (24phút
    01:50 01:58 성수 Seongsu 02:08 02:14 신설동 Sinseol-dong
    우이신설선 Ui-Sinseol Line
    Hướng đến 북한산우이 Bukhansan Ui
    (14phút
    JPY 1.700,00
    02:28 화계 Hwagye
cntlog