2024/06/14  01:02  khởi hành
1
01:05 - 01:50
45phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
01:05 - 01:53
48phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
01:08 - 01:57
49phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
01:08 - 01:58
50phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:05 - 01:50
    45phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    01:05 홍대입구 Hongik Univ.
    서울메트로 2호선 Metro Line2(inline)
    Hướng đến 신촌(2호선) Sinchon(Line2)
    (17phút
    01:22 01:28 동대문역사문화공원 Dongdaemun History and Culture Park
    서울메트로 4호선 Metro Line4
    Hướng đến 진접 Jinjeop
    (7phút
    01:35 01:41 성신여대입구(돈암) Sungshin Womens Univ.(Donam)
    우이신설선 Ui-Sinseol Line
    Hướng đến 북한산우이 Bukhansan Ui
    (9phút
    JPY 1.700,00
    01:50 삼양 Samyang
  2. 2
    01:05 - 01:53
    48phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    01:05 홍대입구 Hongik Univ.
    서울메트로 2호선 Metro Line2(inline)
    Hướng đến 신촌(2호선) Sinchon(Line2)
    (19phút
    01:24 01:31 신당 Sindang
    서울메트로 6호선(독바위-신내) Metro Line6(Dokbawi - Sinnae)
    Hướng đến 신내(지하철) Sinnae(Metro)
    (5phút
    01:36 01:42 보문 Bomun
    우이신설선 Ui-Sinseol Line
    Hướng đến 북한산우이 Bukhansan Ui
    (11phút
    JPY 1.700,00
    01:53 삼양 Samyang
  3. 3
    01:08 - 01:57
    49phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    01:08 홍대입구 Hongik Univ.
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (8phút
    JPY 1.500,00
    01:16 01:16 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    Đi bộ( 10phút
    01:26 01:29 서울역 Seoul Station
    서울메트로 4호선 Metro Line4
    Hướng đến 진접 Jinjeop
    (13phút
    01:42 01:48 성신여대입구(돈암) Sungshin Womens Univ.(Donam)
    우이신설선 Ui-Sinseol Line
    Hướng đến 북한산우이 Bukhansan Ui
    (9phút
    JPY 1.600,00
    01:57 삼양 Samyang
  4. 4
    01:08 - 01:58
    50phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    01:08 홍대입구 Hongik Univ.
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (4phút
    01:12 01:19 공덕 Gongdeok
    서울메트로 6호선(독바위-신내) Metro Line6(Dokbawi - Sinnae)
    Hướng đến 신내(지하철) Sinnae(Metro)
    (22phút
    01:41 01:47 보문 Bomun
    우이신설선 Ui-Sinseol Line
    Hướng đến 북한산우이 Bukhansan Ui
    (11phút
    JPY 1.700,00
    01:58 삼양 Samyang
cntlog