1
23:03 - 00:27
1h24phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
23:03 - 00:41
1h38phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
23:03 - 00:42
1h39phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
23:03 - 00:47
1h44phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:03 - 00:27
    1h24phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    23:03 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)(Express)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (44phút
    JPY 4.550,00
    23:47 23:47 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    Đi bộ( 10phút
    23:57 00:00 서울역 Seoul Station
    서울메트로 4호선 Metro Line4
    Hướng đến 진접 Jinjeop
    (13phút
    00:13 00:19 성신여대입구(돈암) Sungshin Womens Univ.(Donam)
    우이신설선 Ui-Sinseol Line
    Hướng đến 북한산우이 Bukhansan Ui
    (8phút
    JPY 1.600,00
    00:27 삼양사거리 Samyang Sageori
  2. 2
    23:03 - 00:41
    1h38phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    23:03 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)(Express)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (44phút
    JPY 4.550,00
    23:47 23:47 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    Đi bộ( 10phút
    23:57 00:07 서울역 Seoul Station
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 연천 Yeoncheon
    (16phút
    00:23 00:29 신설동 Sinseol-dong
    우이신설선 Ui-Sinseol Line
    Hướng đến 북한산우이 Bukhansan Ui
    (12phút
    JPY 1.600,00
    00:41 삼양사거리 Samyang Sageori
  3. 3
    23:03 - 00:42
    1h39phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    23:03 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (54phút
    23:57 00:04 공덕 Gongdeok
    서울메트로 6호선(독바위-신내) Metro Line6(Dokbawi - Sinnae)
    Hướng đến 신내(지하철) Sinnae(Metro)
    (22phút
    00:26 00:32 보문 Bomun
    우이신설선 Ui-Sinseol Line
    Hướng đến 북한산우이 Bukhansan Ui
    (10phút
    JPY 4.750,00
    00:42 삼양사거리 Samyang Sageori
  4. 4
    23:03 - 00:47
    1h44phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    23:03 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (54phút
    23:57 00:07 공덕 Gongdeok
    서울메트로 5호선 Metro Line5
    Hướng đến 마천 Macheon
    (13phút
    00:20 00:26 동대문역사문화공원 Dongdaemun History and Culture Park
    서울메트로 4호선 Metro Line4
    Hướng đến 진접 Jinjeop
    (7phút
    00:33 00:39 성신여대입구(돈암) Sungshin Womens Univ.(Donam)
    우이신설선 Ui-Sinseol Line
    Hướng đến 북한산우이 Bukhansan Ui
    (8phút
    JPY 4.750,00
    00:47 삼양사거리 Samyang Sageori
cntlog