1
04:39 - 06:13
1h34phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
04:39 - 06:14
1h35phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
04:39 - 06:16
1h37phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
04:39 - 06:19
1h40phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:39 - 06:13
    1h34phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    04:39 공항화물청사 Incheon International Airport Cargo Terminal
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (54phút
    JPY 4.250,00
    05:33 05:33 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    Đi bộ( 10phút
    05:43 05:46 서울역 Seoul Station
    서울메트로 4호선 Metro Line4
    Hướng đến 진접 Jinjeop
    (13phút
    05:59 06:05 성신여대입구(돈암) Sungshin Womens Univ.(Donam)
    우이신설선 Ui-Sinseol Line
    Hướng đến 북한산우이 Bukhansan Ui
    (8phút
    JPY 1.600,00
    06:13 삼양사거리 Samyang Sageori
  2. 2
    04:39 - 06:14
    1h35phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    04:39 공항화물청사 Incheon International Airport Cargo Terminal
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (50phút
    05:29 05:36 공덕 Gongdeok
    서울메트로 6호선(독바위-신내) Metro Line6(Dokbawi - Sinnae)
    Hướng đến 신내(지하철) Sinnae(Metro)
    (22phút
    05:58 06:04 보문 Bomun
    우이신설선 Ui-Sinseol Line
    Hướng đến 북한산우이 Bukhansan Ui
    (10phút
    JPY 4.450,00
    06:14 삼양사거리 Samyang Sageori
  3. 3
    04:39 - 06:16
    1h37phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    04:39 공항화물청사 Incheon International Airport Cargo Terminal
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 인천공항2터미널 Incheon International Airport Terminal 2
    (4phút
    04:43 04:52 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)(Express)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (44phút
    JPY 4.250,00
    05:36 05:36 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    Đi bộ( 10phút
    05:46 05:49 서울역 Seoul Station
    서울메트로 4호선 Metro Line4
    Hướng đến 진접 Jinjeop
    (13phút
    06:02 06:08 성신여대입구(돈암) Sungshin Womens Univ.(Donam)
    우이신설선 Ui-Sinseol Line
    Hướng đến 북한산우이 Bukhansan Ui
    (8phút
    JPY 1.600,00
    06:16 삼양사거리 Samyang Sageori
  4. 4
    04:39 - 06:19
    1h40phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    04:39 공항화물청사 Incheon International Airport Cargo Terminal
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (50phút
    05:29 05:39 공덕 Gongdeok
    서울메트로 5호선 Metro Line5
    Hướng đến 마천 Macheon
    (13phút
    05:52 05:58 동대문역사문화공원 Dongdaemun History and Culture Park
    서울메트로 4호선 Metro Line4
    Hướng đến 진접 Jinjeop
    (7phút
    06:05 06:11 성신여대입구(돈암) Sungshin Womens Univ.(Donam)
    우이신설선 Ui-Sinseol Line
    Hướng đến 북한산우이 Bukhansan Ui
    (8phút
    JPY 4.450,00
    06:19 삼양사거리 Samyang Sageori
cntlog