2025/01/24  17:41  khởi hành
1
20:49 - 09:28
12h39phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
19:34 - 09:28
13h54phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
18:19 - 09:28
15h9phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
05:46 - 13:14
7h28phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  1. 1
    20:49 - 09:28
    12h39phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    20:49 극락강 Geungnakgang
    호남선(광주송정-광주) Honam Line(Gwangju Songjeong - Gwangju)
    Hướng đến 광주송정 Gwangju-Songjeong
    (7phút
    20:56 21:00 광주송정 Gwangju-Songjeong
    SRT(수서-목포) SRT(Suseo-Mokpo)
    Hướng đến 수서 Suseo
    (1h15phút
    22:15 23:05 오송 Osong
    경부고속선 Gyeongbu High Speed Railway Line(Donghae Line)
    Hướng đến 포항 Pohang
    (1h38phút
    00:43 07:38 포항 Pohang
    동해선 Donghae Line
    Hướng đến 강릉 Gangneung
    (1h50phút
    09:28 삼척 Samcheok
  2. 2
    19:34 - 09:28
    13h54phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:34 극락강 Geungnakgang
    호남선(광주송정-광주) Honam Line(Gwangju Songjeong - Gwangju)
    Hướng đến 광주송정 Gwangju-Songjeong
    (7phút
    19:41 20:22 광주송정 Gwangju-Songjeong
    SRT(수서-목포) SRT(Suseo-Mokpo)
    Hướng đến 수서 Suseo
    (1h22phút
    21:44 22:14 천안아산 Cheonan-Asan 23:42 07:07 경주 Gyeongju
    동해선 Donghae Line
    Hướng đến 강릉 Gangneung
    (2h21phút
    09:28 삼척 Samcheok
  3. 3
    18:19 - 09:28
    15h9phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    18:19 극락강 Geungnakgang
    호남선(광주송정-광주) Honam Line(Gwangju Songjeong - Gwangju)
    Hướng đến 광주송정 Gwangju-Songjeong
    (7phút
    18:26 19:40 광주송정 Gwangju-Songjeong
    SRT(수서-목포) SRT(Suseo-Mokpo)
    Hướng đến 수서 Suseo
    (1h15phút
    20:55 21:20 오송 Osong
    SRT(수서-부산) SRT(Suseo-Busan)
    Hướng đến 부산 Busan
    (1h26phút
    22:46 07:07 경주 Gyeongju
    동해선 Donghae Line
    Hướng đến 강릉 Gangneung
    (2h21phút
    09:28 삼척 Samcheok
  4. 4
    05:46 - 13:14
    7h28phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    05:46 극락강 Geungnakgang
    호남선 Honam Line
    Hướng đến 용산 Yongsan
    (42phút
    06:28 06:37 정읍 Jeongeup
    SRT(수서-목포) SRT(Suseo-Mokpo)
    Hướng đến 수서 Suseo
    (54phút
    07:31 08:57 오송 Osong
    SRT(수서-부산) SRT(Suseo-Busan)
    Hướng đến 부산 Busan
    (1h20phút
    10:17 10:25 경주 Gyeongju
    동해선 Donghae Line
    Hướng đến 강릉 Gangneung
    (2h49phút
    13:14 삼척 Samcheok
cntlog