1
21:42 - 06:28
8h46phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
18:08 - 06:28
12h20phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
00:16 - 09:28
9h12phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
06:15 - 10:15
4h0phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:42 - 06:28
    8h46phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    21:42 김포공항 Gimpo International Airport
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (22phút
    JPY 1.700,00
    22:04 22:14 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    KTX강릉선 KTX Gangneung Line
    Hướng đến 동해 Donghae
    (1h51phút
    00:05 05:28 강릉 Gangneung
    동해선 Donghae Line
    Hướng đến 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    (1h0phút
    06:28 삼척 Samcheok
  2. 2
    18:08 - 06:28
    12h20phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    18:08 김포공항 Gimpo International Airport
    서해선 Seo-hae Line
    Hướng đến 일산 Ilsan
    (7phút
    18:15 18:20 능곡 Neunggok
    수도권 전철 경의중앙선 Gyeongui Jungang Line
    Hướng đến 지평 Jipyeong
    (46phút
    JPY 1.900,00
    19:06 19:10 청량리 Cheongnyangni
    중앙선 Jungang Line
    Hướng đến 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    (1h51phút
    thông qua đào tạo 제천 Jecheon
    태백선 Taebaek Line
    Hướng đến 동해 Donghae
    (2h49phút
    23:50 06:11 동해 Donghae
    동해선 Donghae Line
    Hướng đến 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    (17phút
    06:28 삼척 Samcheok
  3. 3
    00:16 - 09:28
    9h12phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    00:16 김포공항 Gimpo International Airport
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (22phút
    JPY 1.700,00
    00:38 05:03 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    경부고속선 Gyeongbu High Speed Railway Line(Donghae Line)
    Hướng đến 포항 Pohang
    (2h19phút
    07:22 07:38 포항 Pohang
    동해선 Donghae Line
    Hướng đến 강릉 Gangneung
    (1h50phút
    09:28 삼척 Samcheok
  4. 4
    06:15 - 10:15
    4h0phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    06:15 김포공항 Gimpo International Airport
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (18phút
    06:33 06:41 공덕 Gongdeok
    수도권 전철 경의중앙선 Gyeongui Jungang Line
    Hướng đến 지평 Jipyeong
    (27phút
    JPY 1.900,00
    07:08 07:16 청량리 Cheongnyangni
    KTX강릉선 KTX Gangneung Line
    Hướng đến 동해 Donghae
    (2h23phút
    09:39 09:50 동해 Donghae
    동해선 Donghae Line
    Hướng đến 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    (25phút
    10:15 삼척 Samcheok
cntlog