2024/06/13  09:04  khởi hành
1
09:08 - 09:44
36phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
09:08 - 10:05
57phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
09:08 - 10:21
1h13phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:08 - 09:44
    36phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    09:08 해운대 Haeundae
    Line 2
    Hướng đến 양산 Yangsan
    (4phút
    JPY 1.550,00
    09:12 09:12 벡스코 (시립미술관) BEXCO(Busan Museum of Art)
    Đi bộ( 2phút
    09:14 09:29 벡스코(KORAIL) BEXCO(KORAIL)
    동해선 Donghae Line(Bujeon-Ilgwang)
    Hướng đến 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    (15phút
    09:44 동래(KORAIL) Dongnae(KORAIL)
  2. 2
    09:08 - 10:05
    57phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    09:08 해운대 Haeundae
    Line 2
    Hướng đến 양산 Yangsan
    (11phút
    09:19 09:26 수영 Suyeong
    Line 3
    Hướng đến 대저 Daejeo
    (14phút
    JPY 1.750,00
    09:40 09:58 거제 Geoje
    동해선 Donghae Line(Bujeon-Ilgwang)
    Hướng đến 태화강 Taehwagang
    (7phút
    10:05 동래(KORAIL) Dongnae(KORAIL)
  3. 3
    09:08 - 10:21
    1h13phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    09:08 해운대 Haeundae
    Line 2
    Hướng đến 양산 Yangsan
    (34phút
    09:42 09:48 서면 Seomyeon
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (11phút
    JPY 1.750,00
    09:59 10:17 교대(부산) Busan National Univ.of Edu.
    동해선 Donghae Line(Bujeon-Ilgwang)
    Hướng đến 태화강 Taehwagang
    (4phút
    10:21 동래(KORAIL) Dongnae(KORAIL)
cntlog