2024/06/23  16:06  khởi hành
1
16:09 - 16:59
50phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
16:09 - 17:05
56phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
16:09 - 17:08
59phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
16:09 - 17:09
1h0phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:09 - 16:59
    50phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    16:09 자갈치 Jagalchi
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (28phút
    JPY 1.750,00
    16:37 16:55 교대(부산) Busan National Univ.of Edu.
    동해선 Donghae Line(Bujeon-Ilgwang)
    Hướng đến 태화강 Taehwagang
    (4phút
    16:59 동래(KORAIL) Dongnae(KORAIL)
  2. 2
    16:09 - 17:05
    56phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    16:09 자갈치 Jagalchi
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (19phút
    JPY 1.550,00
    16:28 16:28 부전(지하철) Bujeon(Metro)
    Đi bộ( 7phút
    16:35 16:50 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    동해선 Donghae Line(Bujeon-Ilgwang)
    Hướng đến 태화강 Taehwagang
    (15phút
    17:05 동래(KORAIL) Dongnae(KORAIL)
  3. 3
    16:09 - 17:08
    59phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    16:09 자갈치 Jagalchi
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (5phút
    JPY 1.550,00
    16:14 16:27 부산 Busan
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (6phút
    16:33 16:51 신해운대 Sinhaeundae
    동해선 Donghae Line(Bujeon-Ilgwang)
    Hướng đến 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    (17phút
    17:08 동래(KORAIL) Dongnae(KORAIL)
  4. 4
    16:09 - 17:09
    1h0phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    16:09 자갈치 Jagalchi
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (25phút
    16:34 16:41 연산(부산) Yeonsan(Busan)
    Line 3
    Hướng đến 대저 Daejeo
    (3phút
    JPY 1.750,00
    16:44 17:02 거제 Geoje
    동해선 Donghae Line(Bujeon-Ilgwang)
    Hướng đến 태화강 Taehwagang
    (7phút
    17:09 동래(KORAIL) Dongnae(KORAIL)
cntlog