2024/06/03  21:54  khởi hành
1
21:57 - 22:24
27phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
21:57 - 22:34
37phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
21:57 - 22:38
41phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
21:57 - 22:52
55phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:57 - 22:24
    27phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    21:57 서면 Seomyeon
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (2phút
    JPY 1.550,00
    21:59 21:59 부전(지하철) Bujeon(Metro)
    Đi bộ( 7phút
    22:06 22:21 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    동해선 Donghae Line(Bujeon-Ilgwang)
    Hướng đến 태화강 Taehwagang
    (3phút
    22:24 거제해맞이 Geojehaemaji
  2. 2
    21:57 - 22:34
    37phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    21:57 서면 Seomyeon
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (11phút
    JPY 1.550,00
    22:08 22:26 교대(부산) Busan National Univ.of Edu.
    동해선 Donghae Line(Bujeon-Ilgwang)
    Hướng đến 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    (8phút
    22:34 거제해맞이 Geojehaemaji
  3. 3
    21:57 - 22:38
    41phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    21:57 서면 Seomyeon
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (8phút
    22:05 22:12 연산(부산) Yeonsan(Busan)
    Line 3
    Hướng đến 대저 Daejeo
    (3phút
    JPY 1.550,00
    22:15 22:33 거제 Geoje
    동해선 Donghae Line(Bujeon-Ilgwang)
    Hướng đến 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    (5phút
    22:38 거제해맞이 Geojehaemaji
  4. 4
    21:57 - 22:52
    55phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    21:57 서면 Seomyeon
    Line 1
    Hướng đến 다대포해수욕장 Dadaepo Beach
    (12phút
    JPY 1.550,00
    22:09 22:22 부산 Busan
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (9phút
    22:31 22:49 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    동해선 Donghae Line(Bujeon-Ilgwang)
    Hướng đến 태화강 Taehwagang
    (3phút
    22:52 거제해맞이 Geojehaemaji
cntlog