1
16:06 - 23:27
7h21phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
16:06 - 00:08
8h2phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
16:06 - 00:15
8h9phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
16:06 - 01:13
9h7phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:06 - 23:27
    7h21phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    16:06 인천터미널 Incheon Bus Terminal
    인천도시철도 1호선 Incheon Line1
    Hướng đến 계양 Gyeyang
    (12phút
    16:18 16:35 부평 Bupyeong
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 연천 Yeoncheon
    (1h12phút
    JPY 2.100,00
    17:47 19:46 청량리 Cheongnyangni
    정선아리랑열차 Jeongseon Arirang Train (A-Train)
    Hướng đến 아우라지 Auraji
    (3h41phút
    23:27 나전 Najeon
  2. 2
    16:06 - 00:08
    8h2phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    16:06 인천터미널 Incheon Bus Terminal
    인천도시철도 1호선 Incheon Line1
    Hướng đến 계양 Gyeyang
    (33phút
    16:39 16:48 계양 Gyeyang
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (30phút
    JPY 2.000,00
    17:18 18:31 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    중앙선 Jungang Line
    Hướng đến 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    (1h38phút
    20:09 22:07 제천 Jecheon
    정선아리랑열차 Jeongseon Arirang Train (A-Train)
    Hướng đến 아우라지 Auraji
    (2h1phút
    00:08 나전 Najeon
  3. 3
    16:06 - 00:15
    8h9phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    16:06 인천터미널 Incheon Bus Terminal
    인천도시철도 1호선 Incheon Line1
    Hướng đến 계양 Gyeyang
    (12phút
    16:18 16:35 부평 Bupyeong
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 연천 Yeoncheon
    (34phút
    JPY 1.800,00
    17:09 17:22 영등포 Yeongdeungpo
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (3phút
    17:25 18:38 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    중앙선 Jungang Line
    Hướng đến 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    (1h38phút
    20:16 22:14 제천 Jecheon
    정선아리랑열차 Jeongseon Arirang Train (A-Train)
    Hướng đến 아우라지 Auraji
    (2h1phút
    00:15 나전 Najeon
  4. 4
    16:06 - 01:13
    9h7phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    16:06 인천터미널 Incheon Bus Terminal
    인천도시철도 1호선 Incheon Line1
    Hướng đến 계양 Gyeyang
    (33phút
    16:39 16:48 계양 Gyeyang
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (30phút
    JPY 2.000,00
    17:18 18:31 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    중앙선 Jungang Line
    Hướng đến 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    (1h38phút
    20:09 21:12 제천 Jecheon
    태백선 Taebaek Line
    Hướng đến 동해 Donghae
    (1h20phút
    22:32 00:31 민둥산 Mindungsan
    정선아리랑열차 Jeongseon Arirang Train (A-Train)
    Hướng đến 아우라지 Auraji
    (42phút
    01:13 나전 Najeon
cntlog