1
18:44 - 21:19
2h35phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
18:44 - 21:33
2h49phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
18:44 - 21:39
2h55phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
18:44 - 21:46
3h2phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:44 - 21:19
    2h35phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    18:44 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)(Express)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (44phút
    JPY 4.550,00
    19:28 19:41 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (30phút
    20:11 20:44 조치원 Jochiwon
    충북선 Chungbuk Line
    Hướng đến 영주 Yeongju
    (35phút
    21:19 증평 Jeungpyeong
  2. 2
    18:44 - 21:33
    2h49phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    18:44 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (58phút
    JPY 4.550,00
    19:42 19:55 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (30phút
    20:25 20:58 조치원 Jochiwon
    충북선 Chungbuk Line
    Hướng đến 영주 Yeongju
    (35phút
    21:33 증평 Jeungpyeong
  3. 3
    18:44 - 21:39
    2h55phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    18:44 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)(Express)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (44phút
    JPY 4.550,00
    19:28 19:28 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    Đi bộ( 10phút
    19:38 19:41 서울역 Seoul Station
    서울메트로 4호선 Metro Line4
    Hướng đến 오이도 Oido
    (5phút
    JPY 1.500,00
    19:46 19:46 신용산 Sinyongsan
    Đi bộ( 5phút
    19:51 20:01 용산 Yongsan
    호남선 Honam Line
    Hướng đến 목포 Mokpo
    (30phút
    20:31 21:04 조치원 Jochiwon
    충북선 Chungbuk Line
    Hướng đến 영주 Yeongju
    (35phút
    21:39 증평 Jeungpyeong
  4. 4
    18:44 - 21:46
    3h2phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    18:44 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (54phút
    19:38 19:49 공덕 Gongdeok
    수도권 전철 경의중앙선 Gyeongui Jungang Line
    Hướng đến 지평 Jipyeong
    (6phút
    JPY 4.450,00
    19:55 20:08 용산 Yongsan
    호남선 Honam Line
    Hướng đến 목포 Mokpo
    (30phút
    20:38 21:11 조치원 Jochiwon
    충북선 Chungbuk Line
    Hướng đến 영주 Yeongju
    (35phút
    21:46 증평 Jeungpyeong
cntlog