2024/09/25  14:52  khởi hành
1
15:17 - 15:47
30phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
15:17 - 15:53
36phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
15:17 - 16:03
46phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
15:02 - 16:17
1h15phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  1. 1
    15:17 - 15:47
    30phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    15:17 동대구 Dongdaegu
    중앙선 Jungang Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (30phút
    15:47 북영천 Bugyeongcheon
  2. 2
    15:17 - 15:53
    36phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    15:17 동대구 Dongdaegu
    대구선 Daegu Line
    Hướng đến 포항 Pohang
    (36phút
    15:53 북영천 Bugyeongcheon
  3. 3
    15:17 - 16:03
    46phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    15:17 동대구 Dongdaegu
    중앙선 Jungang Line
    Hướng đến 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    (15phút
    15:32 16:00 영천 Yeongcheon
    대구선 Daegu Line
    Hướng đến 포항 Pohang
    (3phút
    16:03 북영천 Bugyeongcheon
  4. 4
    15:02 - 16:17
    1h15phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    15:02 동대구 Dongdaegu
    SRT(수서-부산) SRT(Suseo-Busan)
    Hướng đến 부산 Busan
    (19phút
    15:21 15:49 경주 Gyeongju
    대구선 Daegu Line
    Hướng đến 동대구 Dongdaegu
    (28phút
    16:17 북영천 Bugyeongcheon
cntlog