2024/09/28  00:51  khởi hành
1
01:01 - 04:46
3h45phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
01:01 - 04:58
3h57phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
01:06 - 05:01
3h55phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
01:01 - 05:06
4h5phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  1. 1
    01:01 - 04:46
    3h45phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    01:01 부산 Busan
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (42phút
    01:43 02:11 동대구 Dongdaegu
    중앙선 Jungang Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (2h35phút
    04:46 Danyang
  2. 2
    01:01 - 04:58
    3h57phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    01:01 부산 Busan
    SRT(수서-부산) SRT(Suseo-Busan)
    Hướng đến 수서 Suseo
    (54phút
    01:55 02:23 동대구 Dongdaegu
    중앙선 Jungang Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (2h35phút
    04:58 Danyang
  3. 3
    01:06 - 05:01
    3h55phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    01:06 부산 Busan
    수인선 Gyeongbu High Speed Railway Line(Gyeongbu Line)(Via Ulsam)
    Hướng đến 행신 Haengsin
    (52phút
    01:58 02:26 동대구 Dongdaegu
    중앙선 Jungang Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (2h35phút
    05:01 Danyang
  4. 4
    01:01 - 05:06
    4h5phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    01:01 부산 Busan
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (24phút
    01:25 01:53 삼랑진 Samnangjin
    경전선 Gyeongjeon Line
    Hướng đến 광주송정 Gwangju-Songjeong
    (10phút
    02:03 02:31 동대구 Dongdaegu
    중앙선 Jungang Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (2h35phút
    05:06 Danyang
cntlog