1
02:35 - 04:59
2h24phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
02:35 - 05:13
2h38phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
02:35 - 05:26
2h51phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
02:35 - 05:26
2h51phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:35 - 04:59
    2h24phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:35 장기주차장 Long Term Parking
    인천공항 자기부상철도 Incheon Airport Maglev Line
    Hướng đến 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    (2phút
    02:37 02:46 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)(Express)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (44phút
    JPY 4.550,00
    03:30 03:43 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (24phút
    04:07 04:35 천안 Cheonan
    장항선 Janghang Line
    Hướng đến 익산 Iksan
    (24phút
    04:59 도고온천 Dogo oncheon
  2. 2
    02:35 - 05:13
    2h38phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:35 장기주차장 Long Term Parking
    인천공항 자기부상철도 Incheon Airport Maglev Line
    Hướng đến 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    (2phút
    02:37 02:46 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (58phút
    JPY 4.550,00
    03:44 03:57 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (24phút
    04:21 04:49 천안 Cheonan
    장항선 Janghang Line
    Hướng đến 익산 Iksan
    (24phút
    05:13 도고온천 Dogo oncheon
  3. 3
    02:35 - 05:26
    2h51phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    02:35 장기주차장 Long Term Parking
    인천공항 자기부상철도 Incheon Airport Maglev Line
    Hướng đến 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    (2phút
    02:37 02:46 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (58phút
    JPY 4.550,00
    03:44 03:57 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (21phút
    04:18 04:31 성환 Seonghwan
    호남선 Honam Line
    Hướng đến 목포 Mokpo
    (3phút
    04:34 05:02 천안 Cheonan
    장항선 Janghang Line
    Hướng đến 익산 Iksan
    (24phút
    05:26 도고온천 Dogo oncheon
  4. 4
    02:35 - 05:26
    2h51phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    02:35 장기주차장 Long Term Parking
    인천공항 자기부상철도 Incheon Airport Maglev Line
    Hướng đến 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    (2phút
    02:37 02:46 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (54phút
    03:40 03:51 공덕 Gongdeok
    수도권 전철 경의중앙선 Gyeongui Jungang Line
    Hướng đến 지평 Jipyeong
    (6phút
    JPY 4.450,00
    03:57 04:10 용산 Yongsan
    호남선 Honam Line
    Hướng đến 목포 Mokpo
    (24phút
    04:34 05:02 천안 Cheonan
    장항선 Janghang Line
    Hướng đến 익산 Iksan
    (24phút
    05:26 도고온천 Dogo oncheon
cntlog