2024/05/25  10:41  khởi hành
1
10:44 - 11:31
47phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
10:44 - 11:41
57phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
10:45 - 11:41
56phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
10:44 - 11:42
58phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:44 - 11:31
    47phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:44 서면 Seomyeon
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (2phút
    JPY 1.550,00
    10:46 10:46 부전(지하철) Bujeon(Metro)
    Đi bộ( 7phút
    10:53 11:03 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (3phút
    11:06 11:24 신해운대 Sinhaeundae
    동해선 Donghae Line(Bujeon-Ilgwang)
    Hướng đến 태화강 Taehwagang
    (7phút
    11:31 기장 Gijang
  2. 2
    10:44 - 11:41
    57phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    10:44 서면 Seomyeon
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (11phút
    JPY 1.550,00
    10:55 11:13 교대(부산) Busan National Univ.of Edu.
    동해선 Donghae Line(Bujeon-Ilgwang)
    Hướng đến 태화강 Taehwagang
    (28phút
    11:41 기장 Gijang
  3. 3
    10:45 - 11:41
    56phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:45 서면 Seomyeon
    Line 2
    Hướng đến 장산 Jangsan
    (30phút
    JPY 1.750,00
    11:15 11:15 벡스코 (시립미술관) BEXCO(Busan Museum of Art)
    Đi bộ( 2phút
    11:17 11:32 벡스코(KORAIL) BEXCO(KORAIL)
    동해선 Donghae Line(Bujeon-Ilgwang)
    Hướng đến 태화강 Taehwagang
    (9phút
    11:41 기장 Gijang
  4. 4
    10:44 - 11:42
    58phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:44 서면 Seomyeon
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (2phút
    JPY 1.550,00
    10:46 10:46 부전(지하철) Bujeon(Metro)
    Đi bộ( 7phút
    10:53 11:03 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (3phút
    11:06 11:34 신해운대 Sinhaeundae
    중앙선 Jungang Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (8phút
    11:42 기장 Gijang
cntlog