1
21:17 - 00:59
3h42phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
21:17 - 01:04
3h47phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
21:17 - 01:18
4h1phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
21:17 - 01:33
4h16phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:17 - 00:59
    3h42phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    21:17 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)(Express)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (44phút
    JPY 4.550,00
    22:01 22:14 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (1h21phút
    23:35 00:24 동대구 Dongdaegu
    경부고속선 Gyeongbu High Speed Railway Line(Donghae Line)
    Hướng đến 포항 Pohang
    (35phút
    00:59 포항 Pohang
  2. 2
    21:17 - 01:04
    3h47phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    21:17 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)(Express)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (44phút
    JPY 4.550,00
    22:01 22:14 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (1h21phút
    23:35 00:03 동대구 Dongdaegu
    동해남부선 Donghae Nambu Line
    Hướng đến 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    (1h1phút
    01:04 포항 Pohang
  3. 3
    21:17 - 01:18
    4h1phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    21:17 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (58phút
    JPY 4.550,00
    22:15 22:28 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (1h21phút
    23:49 00:17 동대구 Dongdaegu
    동해남부선 Donghae Nambu Line
    Hướng đến 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    (1h1phút
    01:18 포항 Pohang
  4. 4
    21:17 - 01:33
    4h16phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    21:17 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)(Express)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (44phút
    JPY 4.550,00
    22:01 22:20 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL) 22:30 22:43 영등포 Yeongdeungpo
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (1h18phút
    00:01 00:29 동대구 Dongdaegu
    중앙선 Jungang Line
    Hướng đến 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    (15phút
    00:44 01:12 영천 Yeongcheon
    동해남부선 Donghae Nambu Line
    Hướng đến 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    (21phút
    01:33 포항 Pohang
cntlog