2024/12/25  11:06  khởi hành
1
11:12 - 12:00
48phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
11:16 - 12:02
46phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
11:14 - 12:02
48phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
11:12 - 12:18
1h6phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:12 - 12:00
    48phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    11:12 대구 Daegu
    대구 도시철도 1호선 Daegu Metro Line1
    Hướng đến 하양[대구도시철도] Hayang[Daegu Metro]
    (5phút
    JPY 1.400,00
    11:17 11:45 동대구 Dongdaegu
    중앙선 Jungang Line
    Hướng đến 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    (15phút
    12:00 영천 Yeongcheon
  2. 2
    11:16 - 12:02
    46phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    11:16 대구 Daegu
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (3phút
    11:19 11:47 동대구 Dongdaegu
    중앙선 Jungang Line
    Hướng đến 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    (15phút
    12:02 영천 Yeongcheon
  3. 3
    11:14 - 12:02
    48phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    11:14 대구 Daegu
    대경선 Daegyeong Line
    Hướng đến 경산 Gyeongsan
    (5phút
    11:19 11:47 동대구 Dongdaegu
    중앙선 Jungang Line
    Hướng đến 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    (15phút
    12:02 영천 Yeongcheon
  4. 4
    11:12 - 12:18
    1h6phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    11:12 대구 Daegu
    대구 도시철도 1호선 Daegu Metro Line1
    Hướng đến 하양[대구도시철도] Hayang[Daegu Metro]
    (5phút
    JPY 1.400,00
    11:17 11:45 동대구 Dongdaegu
    대구선 Daegu Line
    Hướng đến 포항 Pohang
    (33phút
    12:18 영천 Yeongcheon
cntlog