2024/10/07  02:27  khởi hành
1
02:30 - 05:19
2h49phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
02:30 - 05:31
3h1phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
02:30 - 05:32
3h2phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
02:30 - 05:33
3h3phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:30 - 05:19
    2h49phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    02:30 성수 Seongsu
    서울메트로 2호선 Metro Line2(outline)
    Hướng đến 뚝섬 Ttukseom
    (11phút
    02:41 02:47 동대문역사문화공원 Dongdaemun History and Culture Park
    서울메트로 4호선 Metro Line4
    Hướng đến 오이도 Oido
    (6phút
    JPY 1.500,00
    02:53 02:53 서울역 Seoul Station
    Đi bộ( 10phút
    03:03 03:13 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (1h21phút
    04:34 05:02 동대구 Dongdaegu
    중앙선 Jungang Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (17phút
    05:19 하양 Hayang
  2. 2
    02:30 - 05:31
    3h1phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    02:30 성수 Seongsu
    서울메트로 2호선 Metro Line2(outline)
    Hướng đến 뚝섬 Ttukseom
    (18phút
    02:48 03:01 시청(서울) City Hall(Seoul)
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 인천 Incheon
    (2phút
    JPY 1.500,00
    03:03 03:03 서울역 Seoul Station
    Đi bộ( 10phút
    03:13 03:23 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (1h21phút
    04:44 05:12 동대구 Dongdaegu
    대구선 Daegu Line
    Hướng đến 포항 Pohang
    (19phút
    05:31 하양 Hayang
  3. 3
    02:30 - 05:32
    3h2phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    02:30 성수 Seongsu
    서울메트로 2호선 Metro Line2(outline)
    Hướng đến 뚝섬 Ttukseom
    (18phút
    02:48 03:01 시청(서울) City Hall(Seoul)
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 인천 Incheon
    (2phút
    JPY 1.500,00
    03:03 03:03 서울역 Seoul Station
    Đi bộ( 10phút
    03:13 03:23 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (1h21phút
    04:44 05:12 동대구 Dongdaegu
    동해남부선 Donghae Nambu Line
    Hướng đến 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    (20phút
    05:32 하양 Hayang
  4. 4
    02:30 - 05:33
    3h3phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:30 성수 Seongsu
    서울메트로 2호선 Metro Line2(outline)
    Hướng đến 뚝섬 Ttukseom
    (18phút
    02:48 03:01 시청(서울) City Hall(Seoul)
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 인천 Incheon
    (16phút
    JPY 1.700,00
    03:17 03:30 영등포 Yeongdeungpo
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (1h18phút
    04:48 05:16 동대구 Dongdaegu
    중앙선 Jungang Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (17phút
    05:33 하양 Hayang
cntlog