1
20:13 - 01:56
5h43phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
20:10 - 02:05
5h55phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
20:13 - 02:16
6h3phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
20:10 - 02:58
6h48phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    20:13 - 01:56
    5h43phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    20:13 홍대입구 Hongik Univ.
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (8phút
    JPY 1.500,00
    20:21 21:34 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    중앙선 Jungang Line
    Hướng đến 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    (2h18phút
    23:52 00:35 영주 Yeongju
    영동선 Yeongdong Line
    Hướng đến 동해 Donghae
    (1h21phút
    01:56 양원(영동선) Yangwon(Yeongdong Line)
  2. 2
    20:10 - 02:05
    5h55phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    20:10 홍대입구 Hongik Univ.
    서울메트로 2호선 Metro Line2(inline)
    Hướng đến 신촌(2호선) Sinchon(Line2)
    (22phút
    20:32 20:43 왕십리 Wangsimni
    수도권 전철 경의중앙선 Gyeongui Jungang Line
    Hướng đến 지평 Jipyeong
    (5phút
    JPY 1.600,00
    20:48 21:16 청량리 Cheongnyangni
    중앙선 Jungang Line
    Hướng đến 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    (2h45phút
    00:01 00:44 영주 Yeongju
    영동선 Yeongdong Line
    Hướng đến 동해 Donghae
    (1h21phút
    02:05 양원(영동선) Yangwon(Yeongdong Line)
  3. 3
    20:13 - 02:16
    6h3phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    20:13 홍대입구 Hongik Univ.
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (8phút
    JPY 1.500,00
    20:21 20:34 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (30phút
    21:04 21:37 조치원 Jochiwon
    충북선 Chungbuk Line
    Hướng đến 영주 Yeongju
    (2h35phút
    00:12 00:55 영주 Yeongju
    영동선 Yeongdong Line
    Hướng đến 동해 Donghae
    (1h21phút
    02:16 양원(영동선) Yangwon(Yeongdong Line)
  4. 4
    20:10 - 02:58
    6h48phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    20:10 홍대입구 Hongik Univ.
    서울메트로 2호선 Metro Line2(inline)
    Hướng đến 신촌(2호선) Sinchon(Line2)
    (10phút
    20:20 20:33 시청(서울) City Hall(Seoul)
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 연천 Yeoncheon
    (17phút
    JPY 1.600,00
    20:50 21:18 청량리 Cheongnyangni
    중앙선 Jungang Line
    Hướng đến 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    (2h45phút
    00:03 01:50 영주 Yeongju
    백두대간협곡열차 V-Train
    Hướng đến 철암 Cheoram
    (1h8phút
    02:58 양원(영동선) Yangwon(Yeongdong Line)
cntlog