1
16:43 - 22:29
5h46phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
16:44 - 22:31
5h47phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
16:43 - 23:05
6h22phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
16:43 - 23:39
6h56phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:43 - 22:29
    5h46phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    16:43 잠실(송파구청) Jamsil(Songpa-gu Office)
    서울메트로 2호선 Metro Line2(outline)
    Hướng đến 잠실나루 Jamsillaru
    (8phút
    16:51 16:57 건대입구 Konkuk Univ.
    서울메트로 7호선 Metro Line7
    Hướng đến 장암 Jangam
    (17phút
    JPY 1.600,00
    17:14 18:27 상봉 Sangbong
    중앙선 Jungang Line
    Hướng đến 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    (1h51phút
    20:18 21:01 영주 Yeongju
    영동선 Yeongdong Line
    Hướng đến 동해 Donghae
    (1h28phút
    22:29 승부 Seungbu
  2. 2
    16:44 - 22:31
    5h47phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    16:44 잠실(송파구청) Jamsil(Songpa-gu Office)
    서울메트로 8호선 Metro Line8
    Hướng đến 별내 Byeollae
    (15phút
    16:59 17:10 구리 Guri
    수도권 전철 경의중앙선 Gyeongui Jungang Line
    Hướng đến 지평 Jipyeong
    (12phút
    JPY 1.800,00
    17:22 17:50 덕소 Deokso
    중앙선 Jungang Line
    Hướng đến 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    (2h30phút
    20:20 21:03 영주 Yeongju
    영동선 Yeongdong Line
    Hướng đến 동해 Donghae
    (1h28phút
    22:31 승부 Seungbu
  3. 3
    16:43 - 23:05
    6h22phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    16:43 잠실(송파구청) Jamsil(Songpa-gu Office)
    서울메트로 2호선 Metro Line2(outline)
    Hướng đến 잠실나루 Jamsillaru
    (17phút
    17:00 17:11 왕십리 Wangsimni
    수도권 전철 경의중앙선 Gyeongui Jungang Line
    Hướng đến 지평 Jipyeong
    (5phút
    JPY 1.600,00
    17:16 17:44 청량리 Cheongnyangni
    중앙선 Jungang Line
    Hướng đến 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    (2h28phút
    20:12 20:45 풍기 Punggi
    충북선 Chungbuk Line
    Hướng đến 영주 Yeongju
    (9phút
    20:54 21:37 영주 Yeongju
    영동선 Yeongdong Line
    Hướng đến 동해 Donghae
    (1h28phút
    23:05 승부 Seungbu
  4. 4
    16:43 - 23:39
    6h56phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    16:43 잠실(송파구청) Jamsil(Songpa-gu Office)
    서울메트로 2호선 Metro Line2(outline)
    Hướng đến 잠실나루 Jamsillaru
    (17phút
    17:00 17:18 왕십리 Wangsimni
    수도권 전철 수인・분당선 Suin-Bundang Line
    Hướng đến 청량리 Cheongnyangni
    (5phút
    JPY 1.600,00
    17:23 17:51 청량리 Cheongnyangni
    중앙선 Jungang Line
    Hướng đến 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    (2h45phút
    20:36 22:23 영주 Yeongju
    백두대간협곡열차 V-Train
    Hướng đến 철암 Cheoram
    (1h16phút
    23:39 승부 Seungbu
cntlog