1
18:41 - 23:48
5h7phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
18:41 - 00:01
5h20phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
18:41 - 00:02
5h21phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
18:41 - 01:12
6h31phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:41 - 23:48
    5h7phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    18:41 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)(Express)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (44phút
    JPY 4.550,00
    19:25 20:25 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    KTX강릉선 KTX Gangneung Line
    Hướng đến 동해 Donghae
    (3h23phút
    23:48 묵호 Mukho
  2. 2
    18:41 - 00:01
    5h20phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    18:41 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)(Express)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (44phút
    JPY 4.550,00
    19:25 19:59 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    KTX강릉선 KTX Gangneung Line
    Hướng đến 동해 Donghae
    (1h48phút
    21:47 22:46 만종 Manjong
    KTX강릉선 KTX Gangneung Line
    Hướng đến 동해 Donghae
    (1h15phút
    00:01 묵호 Mukho
  3. 3
    18:41 - 00:02
    5h21phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    18:41 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (58phút
    JPY 4.550,00
    19:39 20:39 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    KTX강릉선 KTX Gangneung Line
    Hướng đến 동해 Donghae
    (3h23phút
    00:02 묵호 Mukho
  4. 4
    18:41 - 01:12
    6h31phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    18:41 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (58phút
    JPY 4.550,00
    19:39 20:52 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    중앙선 Jungang Line
    Hướng đến 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    (1h10phút
    22:02 22:35 서원주 Seowonju
    KTX강릉선 KTX Gangneung Line
    Hướng đến 동해 Donghae
    (23phút
    22:58 23:57 만종 Manjong
    KTX강릉선 KTX Gangneung Line
    Hướng đến 동해 Donghae
    (1h15phút
    01:12 묵호 Mukho
cntlog