2024/06/20  16:56  khởi hành
1
16:59 - 22:44
5h45phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
16:59 - 22:49
5h50phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
16:59 - 23:13
6h14phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
16:59 - 23:56
6h57phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:59 - 22:44
    5h45phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    16:59 명동 Myeongdong
    서울메트로 4호선 Metro Line4
    Hướng đến 진접 Jinjeop
    (4phút
    17:03 17:16 동대문 Dongdaemun
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 연천 Yeoncheon
    (8phút
    JPY 1.500,00
    17:24 17:52 청량리 Cheongnyangni
    중앙선 Jungang Line
    Hướng đến 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    (1h57phút
    19:49 20:52 제천 Jecheon
    태백선 Taebaek Line
    Hướng đến 동해 Donghae
    (1h52phút
    22:44 태백 Taebaek
  2. 2
    16:59 - 22:49
    5h50phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    16:59 명동 Myeongdong
    서울메트로 4호선 Metro Line4
    Hướng đến 진접 Jinjeop
    (4phút
    17:03 17:16 동대문 Dongdaemun
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 연천 Yeoncheon
    (8phút
    JPY 1.500,00
    17:24 18:37 청량리 Cheongnyangni
    중앙선 Jungang Line
    Hướng đến 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    (1h17phút
    19:54 20:57 제천 Jecheon
    태백선 Taebaek Line
    Hướng đến 동해 Donghae
    (1h52phút
    22:49 태백 Taebaek
  3. 3
    16:59 - 23:13
    6h14phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    16:59 명동 Myeongdong
    서울메트로 4호선 Metro Line4
    Hướng đến 오이도 Oido
    (3phút
    JPY 1.500,00
    17:02 17:02 서울역 Seoul Station
    Đi bộ( 10phút
    17:12 17:22 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (30phút
    17:52 18:25 조치원 Jochiwon
    충북선 Chungbuk Line
    Hướng đến 영주 Yeongju
    (1h53phút
    20:18 21:21 제천 Jecheon
    태백선 Taebaek Line
    Hướng đến 동해 Donghae
    (1h52phút
    23:13 태백 Taebaek
  4. 4
    16:59 - 23:56
    6h57phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    16:59 명동 Myeongdong
    서울메트로 4호선 Metro Line4
    Hướng đến 오이도 Oido
    (3phút
    JPY 1.500,00
    17:02 17:02 서울역 Seoul Station
    Đi bộ( 10phút
    17:12 18:08 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    KTX강릉선 KTX Gangneung Line
    Hướng đến 동해 Donghae
    (3h30phút
    21:38 22:41 동해 Donghae
    태백선 Taebaek Line
    Hướng đến 제천 Jecheon
    (1h15phút
    23:56 태백 Taebaek
cntlog