2024/07/06  22:18  khởi hành
1
22:22 - 05:17
6h55phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
22:22 - 05:30
7h8phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
22:22 - 06:29
8h7phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
22:22 - 06:41
8h19phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:22 - 05:17
    6h55phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    22:22 사직 Sajik
    Line 3
    Hướng đến 대저 Daejeo
    (16phút
    JPY 1.550,00
    22:38 22:51 구포 Gupo
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (1h21phút
    00:12 00:45 조치원 Jochiwon
    충북선 Chungbuk Line
    Hướng đến 영주 Yeongju
    (1h53phút
    02:38 03:41 제천 Jecheon
    태백선 Taebaek Line
    Hướng đến 동해 Donghae
    (1h36phút
    05:17 고한 Gohan
  2. 2
    22:22 - 05:30
    7h8phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    22:22 사직 Sajik
    Line 3
    Hướng đến 수영 Suyeong
    (7phút
    22:29 22:35 연산(부산) Yeonsan(Busan)
    Line 1
    Hướng đến 다대포해수욕장 Dadaepo Beach
    (6phút
    JPY 1.550,00
    22:41 22:41 부전(지하철) Bujeon(Metro)
    Đi bộ( 7phút
    22:48 22:58 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (33phút
    23:31 23:59 동대구 Dongdaegu
    중앙선 Jungang Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (2h52phút
    02:51 03:54 제천 Jecheon
    태백선 Taebaek Line
    Hướng đến 동해 Donghae
    (1h36phút
    05:30 고한 Gohan
  3. 3
    22:22 - 06:29
    8h7phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    22:22 사직 Sajik
    Line 3
    Hướng đến 수영 Suyeong
    (4phút
    JPY 1.550,00
    22:26 22:44 거제 Geoje
    동해선 Donghae Line(Bujeon-Ilgwang)
    Hướng đến 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    (8phút
    22:52 23:05 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (1h54phút
    00:59 02:12 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    중앙선 Jungang Line
    Hướng đến 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    (1h38phút
    03:50 04:53 제천 Jecheon
    태백선 Taebaek Line
    Hướng đến 동해 Donghae
    (1h36phút
    06:29 고한 Gohan
  4. 4
    22:22 - 06:41
    8h19phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    22:22 사직 Sajik
    Line 3
    Hướng đến 대저 Daejeo
    (16phút
    JPY 1.550,00
    22:38 23:06 구포 Gupo
    경전선 Gyeongjeon Line
    Hướng đến 광주송정 Gwangju-Songjeong
    (40phút
    23:46 00:14 동대구 Dongdaegu
    중앙선 Jungang Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (2h4phút
    02:18 03:01 영주 Yeongju
    영동선 Yeongdong Line
    Hướng đến 동해 Donghae
    (2h8phút
    05:09 06:12 동백산 Dongbaeksan
    태백선 Taebaek Line
    Hướng đến 제천 Jecheon
    (29phút
    06:41 고한 Gohan
cntlog