2024/06/05  10:44  khởi hành
1
10:47 - 16:40
5h53phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
10:47 - 16:42
5h55phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
10:47 - 16:48
6h1phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
10:47 - 17:13
6h26phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:47 - 16:40
    5h53phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    10:47 새말 Sae-mal
    의정부 경전철 Uijeungbu LRT
    Hướng đến 발곡 Balgok
    (11phút
    10:58 11:11 회룡 Hoeryong
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 인천 Incheon
    (6phút
    11:17 11:23 도봉산 Dobongsan
    서울메트로 7호선 Metro Line7
    Hướng đến 석남(거북시장) Seongnam(Geobuk Market)
    (21phút
    JPY 2.100,00
    11:44 12:57 상봉 Sangbong
    중앙선 Jungang Line
    Hướng đến 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    (1h11phút
    14:08 15:11 제천 Jecheon
    태백선 Taebaek Line
    Hướng đến 동해 Donghae
    (1h29phút
    16:40 사북 Sabuk
  2. 2
    10:47 - 16:42
    5h55phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:47 새말 Sae-mal
    의정부 경전철 Uijeungbu LRT
    Hướng đến 발곡 Balgok
    (11phút
    10:58 11:11 회룡 Hoeryong
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 인천 Incheon
    (34phút
    JPY 2.100,00
    11:45 12:13 청량리 Cheongnyangni
    중앙선 Jungang Line
    Hướng đến 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    (1h57phút
    14:10 15:13 제천 Jecheon
    태백선 Taebaek Line
    Hướng đến 동해 Donghae
    (1h29phút
    16:42 사북 Sabuk
  3. 3
    10:47 - 16:48
    6h1phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:47 새말 Sae-mal
    의정부 경전철 Uijeungbu LRT
    Hướng đến 발곡 Balgok
    (11phút
    10:58 11:17 회룡 Hoeryong
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 인천 Incheon
    (34phút
    JPY 2.100,00
    11:51 12:19 청량리 Cheongnyangni
    중앙선 Jungang Line
    Hướng đến 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    (1h57phút
    14:16 15:19 제천 Jecheon
    태백선 Taebaek Line
    Hướng đến 동해 Donghae
    (1h29phút
    16:48 사북 Sabuk
  4. 4
    10:47 - 17:13
    6h26phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    10:47 새말 Sae-mal
    의정부 경전철 Uijeungbu LRT
    Hướng đến 발곡 Balgok
    (11phút
    10:58 11:11 회룡 Hoeryong
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 인천 Incheon
    (34phút
    JPY 2.100,00
    11:45 12:13 청량리 Cheongnyangni
    중앙선 Jungang Line
    Hướng đến 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    (1h47phút
    14:00 14:33 봉양 Bongyang
    충북선 Chungbuk Line
    Hướng đến 영주 Yeongju
    (8phút
    14:41 15:44 제천 Jecheon
    태백선 Taebaek Line
    Hướng đến 동해 Donghae
    (1h29phút
    17:13 사북 Sabuk
cntlog