1
18:41 - 22:16
3h35phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
18:41 - 22:28
3h47phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
18:41 - 22:30
3h49phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
18:41 - 22:34
3h53phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:41 - 22:16
    3h35phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    18:41 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)(Express)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (44phút
    JPY 4.550,00
    19:25 20:38 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    중앙선 Jungang Line
    Hướng đến 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    (1h38phút
    22:16 제천 Jecheon
  2. 2
    18:41 - 22:28
    3h47phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    18:41 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)(Express)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (44phút
    JPY 4.550,00
    19:25 19:59 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    KTX강릉선 KTX Gangneung Line
    Hướng đến 동해 Donghae
    (1h25phút
    21:24 21:52 서원주 Seowonju
    중앙선 Jungang Line
    Hướng đến 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    (36phút
    22:28 제천 Jecheon
  3. 3
    18:41 - 22:30
    3h49phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    18:41 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)(Express)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (44phút
    JPY 4.550,00
    19:25 19:25 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    Đi bộ( 10phút
    19:35 19:45 서울역 Seoul Station
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 연천 Yeoncheon
    (20phút
    JPY 1.500,00
    20:05 20:33 청량리 Cheongnyangni
    중앙선 Jungang Line
    Hướng đến 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    (1h57phút
    22:30 제천 Jecheon
  4. 4
    18:41 - 22:34
    3h53phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    18:41 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)(Express)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (44phút
    JPY 4.550,00
    19:25 19:38 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (30phút
    20:08 20:41 조치원 Jochiwon
    충북선 Chungbuk Line
    Hướng đến 영주 Yeongju
    (1h53phút
    22:34 제천 Jecheon
cntlog