1
09:58 - 14:32
4h34phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
09:58 - 14:45
4h47phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
09:58 - 14:46
4h48phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
09:58 - 14:46
4h48phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:58 - 14:32
    4h34phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    09:58 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)(Express)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (44phút
    JPY 4.550,00
    10:42 10:55 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (36phút
    11:31 11:44 신탄진 Sintanjin
    호남선 Honam Line
    Hướng đến 목포 Mokpo
    (21phút
    12:05 12:54 익산 Iksan
    호남 고속선 Honam High Speed Railway Line(Jeolla Line)(Via Gongju)
    Hướng đến 여수엑스포 Yeosu-Expo
    (1h38phút
    14:32 여수엑스포 Yeosu-Expo
  2. 2
    09:58 - 14:45
    4h47phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    09:58 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)(Express)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (44phút
    JPY 4.550,00
    10:42 11:31 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    호남 고속선 Honam High Speed Railway Line(Jeolla Line)(Via Gongju)
    Hướng đến 여수엑스포 Yeosu-Expo
    (3h14phút
    14:45 여수엑스포 Yeosu-Expo
  3. 3
    09:58 - 14:46
    4h48phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    09:58 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (54phút
    10:52 11:03 공덕 Gongdeok
    수도권 전철 경의중앙선 Gyeongui Jungang Line
    Hướng đến 지평 Jipyeong
    (6phút
    JPY 4.450,00
    11:09 11:22 용산 Yongsan
    호남선 Honam Line
    Hướng đến 목포 Mokpo
    (57phút
    12:19 13:08 익산 Iksan
    호남 고속선 Honam High Speed Railway Line(Jeolla Line)(Via Gongju)
    Hướng đến 여수엑스포 Yeosu-Expo
    (1h38phút
    14:46 여수엑스포 Yeosu-Expo
  4. 4
    09:58 - 14:46
    4h48phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    09:58 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)(Express)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (44phút
    JPY 4.550,00
    10:42 10:42 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    Đi bộ( 10phút
    10:52 10:55 서울역 Seoul Station
    서울메트로 4호선 Metro Line4
    Hướng đến 오이도 Oido
    (5phút
    JPY 1.500,00
    11:00 11:00 신용산 Sinyongsan
    Đi bộ( 5phút
    11:05 11:15 용산 Yongsan
    호남선 Honam Line
    Hướng đến 목포 Mokpo
    (57phút
    12:12 12:40 익산 Iksan
    전라선 Jeolla Line
    Hướng đến 여수엑스포 Yeosu-Expo
    (2h6phút
    14:46 여수엑스포 Yeosu-Expo
cntlog