2024/11/11  05:26  khởi hành
1
06:22 - 10:12
3h50phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
06:22 - 10:22
4h0phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
06:22 - 10:53
4h31phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
07:13 - 11:14
4h1phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  1. 1
    06:22 - 10:12
    3h50phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    06:22 묵호 Mukho
    KTX강릉선 KTX Gangneung Line
    Hướng đến 행신 Haengsin
    (1h58phút
    08:20 08:48 서원주 Seowonju
    중앙선 Jungang Line
    Hướng đến 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    (1h24phút
    10:12 영주 Yeongju
  2. 2
    06:22 - 10:22
    4h0phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    06:22 묵호 Mukho
    KTX강릉선 KTX Gangneung Line
    Hướng đến 동해 Donghae
    (7phút
    06:29 07:12 동해 Donghae
    영동선 Yeongdong Line
    Hướng đến 영주 Yeongju
    (3h10phút
    10:22 영주 Yeongju
  3. 3
    06:22 - 10:53
    4h31phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    06:22 묵호 Mukho
    KTX강릉선 KTX Gangneung Line
    Hướng đến 행신 Haengsin
    (1h15phút
    07:37 08:10 만종 Manjong
    KTX강릉선 KTX Gangneung Line
    Hướng đến 행신 Haengsin
    (23phút
    08:33 09:45 서원주 Seowonju
    중앙선 Jungang Line
    Hướng đến 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    (1h8phút
    10:53 영주 Yeongju
  4. 4
    07:13 - 11:14
    4h1phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    07:13 묵호 Mukho
    영동선(동해-강릉) Yeongdong Line(Donghae-Gangneung)
    Hướng đến 동해 Donghae
    (8phút
    07:21 08:04 동해 Donghae
    영동선 Yeongdong Line
    Hướng đến 영주 Yeongju
    (3h10phút
    11:14 영주 Yeongju
cntlog