1
10:35 - 13:03
2h28phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
10:35 - 13:03
2h28phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
10:35 - 13:03
2h28phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
10:35 - 13:03
2h28phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:35 - 13:03
    2h28phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:35 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)(Express)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (44phút
    JPY 4.550,00
    11:19 11:32 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (9phút
    11:41 11:54 수원 Suwon
    호남선 Honam Line
    Hướng đến 목포 Mokpo
    (1h9phút
    13:03 광주 Gwangju
  2. 2
    10:35 - 13:03
    2h28phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:35 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)(Express)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (44phút
    JPY 4.550,00
    11:19 11:32 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (12phút
    11:44 11:57 오산 Osan
    호남선 Honam Line
    Hướng đến 목포 Mokpo
    (1h6phút
    13:03 광주 Gwangju
  3. 3
    10:35 - 13:03
    2h28phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:35 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)(Express)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (44phút
    JPY 4.550,00
    11:19 11:32 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (15phút
    11:47 12:00 서정리 Seojeong-ri
    호남선 Honam Line
    Hướng đến 목포 Mokpo
    (1h3phút
    13:03 광주 Gwangju
  4. 4
    10:35 - 13:03
    2h28phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:35 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)(Express)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (44phút
    JPY 4.550,00
    11:19 11:32 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (27phút
    11:59 12:12 전의 Jeonui
    호남선 Honam Line
    Hướng đến 목포 Mokpo
    (51phút
    13:03 광주 Gwangju
cntlog