2024/09/28  12:34  khởi hành
1
12:59 - 15:34
2h35phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
12:59 - 15:37
2h38phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
12:59 - 15:49
2h50phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
12:59 - 15:51
2h52phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:59 - 15:34
    2h35phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    12:59 석불 Seokbul
    중앙선 Jungang Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (52phút
    13:51 14:02 청량리 Cheongnyangni
    수도권 전철 경의중앙선 Gyeongui Jungang Line
    Hướng đến 문산 Munsan
    (25phút
    JPY 1.600,00
    14:27 14:40 용산 Yongsan
    호남선 Honam Line
    Hướng đến 목포 Mokpo
    (54phút
    15:34 함열 Hamyeol
  2. 2
    12:59 - 15:37
    2h38phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    12:59 석불 Seokbul
    중앙선 Jungang Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (52phút
    13:51 14:04 청량리 Cheongnyangni
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 인천 Incheon
    (26phút
    JPY 1.600,00
    14:30 14:43 용산 Yongsan
    호남선 Honam Line
    Hướng đến 목포 Mokpo
    (54phút
    15:37 함열 Hamyeol
  3. 3
    12:59 - 15:49
    2h50phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    12:59 석불 Seokbul
    중앙선 Jungang Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (52phút
    13:51 14:24 청량리 Cheongnyangni
    ITX-청춘 ITX-Cheongchun
    Hướng đến 용산 Yongsan
    (18phút
    14:42 14:55 용산 Yongsan
    호남선 Honam Line
    Hướng đến 목포 Mokpo
    (54phút
    15:49 함열 Hamyeol
  4. 4
    12:59 - 15:51
    2h52phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    12:59 석불 Seokbul
    중앙선 Jungang Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (52phút
    13:51 14:09 청량리 Cheongnyangni
    수도권 전철 수인・분당선 Suin-Bundang Line
    Hướng đến 인천 Incheon
    (5phút
    14:14 14:20 왕십리 Wangsimni
    서울메트로 2호선 Metro Line2(outline)
    Hướng đến 상왕십리 Sangwangsimni
    (5phút
    14:25 14:31 동대문역사문화공원 Dongdaemun History and Culture Park
    서울메트로 4호선 Metro Line4
    Hướng đến 오이도 Oido
    (11phút
    JPY 1.500,00
    14:42 14:42 신용산 Sinyongsan
    Đi bộ( 5phút
    14:47 14:57 용산 Yongsan
    호남선 Honam Line
    Hướng đến 목포 Mokpo
    (54phút
    15:51 함열 Hamyeol
cntlog