1
18:06 - 21:30
3h24phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
18:06 - 22:06
4h0phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
18:06 - 22:20
4h14phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
18:06 - 22:30
4h24phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:06 - 21:30
    3h24phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    18:06 경복궁(정부서울청사) Gyeongbokgung(Government Complex-Seoul)
    서울메트로 3호선 Metro Line3
    Hướng đến 오금 Ogeum
    (7phút
    18:13 18:19 충무로 Chungmuro
    서울메트로 4호선 Metro Line4
    Hướng đến 오이도 Oido
    (9phút
    JPY 1.500,00
    18:28 18:28 신용산 Sinyongsan
    Đi bộ( 5phút
    18:33 18:43 용산 Yongsan
    호남선 Honam Line
    Hướng đến 목포 Mokpo
    (1h21phút
    20:04 20:32 서광주 Seogwangju
    경전선 Gyeongjeon Line
    Hướng đến 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    (58phút
    21:30 명봉 Myeongbong
  2. 2
    18:06 - 22:06
    4h0phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    18:06 경복궁(정부서울청사) Gyeongbokgung(Government Complex-Seoul)
    서울메트로 3호선 Metro Line3
    Hướng đến 오금 Ogeum
    (4phút
    18:10 18:23 종로3가 Jongno 3-ga
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 인천 Incheon
    (14phút
    JPY 1.500,00
    18:37 18:50 용산 Yongsan
    호남선 Honam Line
    Hướng đến 목포 Mokpo
    (1h15phút
    20:05 20:28 극락강 Geungnakgang
    호남선(광주송정-광주) Honam Line(Gwangju Songjeong - Gwangju)
    Hướng đến 광주송정 Gwangju-Songjeong
    (3phút
    20:31 20:59 광주송정 Gwangju-Songjeong
    경전선 Gyeongjeon Line
    Hướng đến 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    (1h7phút
    22:06 명봉 Myeongbong
  3. 3
    18:06 - 22:20
    4h14phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    18:06 경복궁(정부서울청사) Gyeongbokgung(Government Complex-Seoul)
    서울메트로 3호선 Metro Line3
    Hướng đến 오금 Ogeum
    (4phút
    18:10 18:27 종로3가 Jongno 3-ga
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 인천 Incheon
    (14phút
    JPY 1.500,00
    18:41 18:54 용산 Yongsan
    호남선 Honam Line
    Hướng đến 목포 Mokpo
    (1h6phút
    20:00 20:24 정읍 Jeongeup
    SRT(수서-목포) SRT(Suseo-Mokpo)
    Hướng đến 목포 Mokpo
    (21phút
    20:45 21:13 광주송정 Gwangju-Songjeong
    경전선 Gyeongjeon Line
    Hướng đến 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    (1h7phút
    22:20 명봉 Myeongbong
  4. 4
    18:06 - 22:30
    4h24phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    18:06 경복궁(정부서울청사) Gyeongbokgung(Government Complex-Seoul)
    서울메트로 3호선 Metro Line3
    Hướng đến 오금 Ogeum
    (4phút
    18:10 18:16 종로3가 Jongno 3-ga
    서울메트로 5호선 Metro Line5
    Hướng đến 방화 Banghwa
    (9phút
    18:25 18:36 공덕 Gongdeok
    수도권 전철 경의중앙선 Gyeongui Jungang Line
    Hướng đến 지평 Jipyeong
    (6phút
    JPY 1.500,00
    18:42 18:55 용산 Yongsan
    호남선 Honam Line
    Hướng đến 목포 Mokpo
    (1h12phút
    20:07 20:41 장성 Jangseong 20:55 21:23 광주송정 Gwangju-Songjeong
    경전선 Gyeongjeon Line
    Hướng đến 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    (1h7phút
    22:30 명봉 Myeongbong
cntlog