2024/12/26  01:39  khởi hành
1
01:42 - 01:51
9phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
2
01:42 - 02:16
34phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
01:42 - 02:22
40phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:42 - 01:51
    9phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    01:42 서면 Seomyeon
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (2phút
    JPY 1.550,00
    01:44 01:44 부전(지하철) Bujeon(Metro)
    Đi bộ( 7phút
    01:51 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
  2. 2
    01:42 - 02:16
    34phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    01:42 서면 Seomyeon
    Line 1
    Hướng đến 다대포해수욕장 Dadaepo Beach
    (12phút
    JPY 1.550,00
    01:54 02:07 부산 Busan
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (9phút
    02:16 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
  3. 3
    01:42 - 02:22
    40phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    01:42 서면 Seomyeon
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (11phút
    JPY 1.550,00
    01:53 02:11 교대(부산) Busan National Univ.of Edu.
    동해선 Donghae Line(Bujeon-Ilgwang)
    Hướng đến 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    (11phút
    02:22 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
cntlog