2024/11/24  10:56  khởi hành
1
11:00 - 11:24
24phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
2
10:59 - 11:24
25phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
10:59 - 11:27
28phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
10:59 - 11:46
47phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:00 - 11:24
    24phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    11:00 서면 Seomyeon
    Line 2
    Hướng đến 양산 Yangsan
    (17phút
    JPY 1.550,00
    11:17 11:17 사상(지하철) Sasang(Metro)
    Đi bộ( 7phút
    11:24 사상(KORAIL) Sasang(KORAIL)
  2. 2
    10:59 - 11:24
    25phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:59 서면 Seomyeon
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (2phút
    JPY 1.550,00
    11:01 11:01 부전(지하철) Bujeon(Metro)
    Đi bộ( 7phút
    11:08 11:18 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (6phút
    11:24 사상(KORAIL) Sasang(KORAIL)
  3. 3
    10:59 - 11:27
    28phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    10:59 서면 Seomyeon
    Line 1
    Hướng đến 다대포해수욕장 Dadaepo Beach
    (12phút
    JPY 1.550,00
    11:11 11:24 부산 Busan
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (3phút
    11:27 사상(KORAIL) Sasang(KORAIL)
  4. 4
    10:59 - 11:46
    47phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:59 서면 Seomyeon
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (2phút
    JPY 1.550,00
    11:01 11:01 부전(지하철) Bujeon(Metro)
    Đi bộ( 7phút
    11:08 11:33 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    경전선 Gyeongjeon Line
    Hướng đến 광주송정 Gwangju-Songjeong
    (13phút
    11:46 사상(KORAIL) Sasang(KORAIL)
cntlog