1
04:16 - 06:30
2h14phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
04:16 - 06:36
2h20phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
04:16 - 06:37
2h21phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
04:16 - 06:38
2h22phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:16 - 06:30
    2h14phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    04:16 남부터미널 Nambu Bus Terminal
    서울메트로 3호선 Metro Line3
    Hướng đến 대화 Daehwa
    (20phút
    04:36 04:42 충무로 Chungmuro
    서울메트로 4호선 Metro Line4
    Hướng đến 오이도 Oido
    (4phút
    JPY 1.600,00
    04:46 04:46 서울역 Seoul Station
    Đi bộ( 10phút
    04:56 05:06 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (1h24phút
    06:30 경산 Gyeongsan
  2. 2
    04:16 - 06:36
    2h20phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    04:16 남부터미널 Nambu Bus Terminal
    서울메트로 3호선 Metro Line3
    Hướng đến 대화 Daehwa
    (4phút
    04:20 04:28 고속터미널 Express Bus Terminal
    서울메트로 9호선 Metro Line9
    Hướng đến 개화 Gaehwa
    (13phút
    04:41 04:54 노량진 Noryangjin
    서울메트로 1호선(연천-인천) Metro Line1(Yeoncheon-Incheon)
    Hướng đến 인천 Incheon
    (8phút
    JPY 1.600,00
    05:02 05:15 영등포 Yeongdeungpo
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (1h21phút
    06:36 경산 Gyeongsan
  3. 3
    04:16 - 06:37
    2h21phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    04:16 남부터미널 Nambu Bus Terminal
    서울메트로 3호선 Metro Line3
    Hướng đến 대화 Daehwa
    (4phút
    04:20 04:26 고속터미널 Express Bus Terminal
    서울메트로 7호선 Metro Line7
    Hướng đến 석남(거북시장) Seongnam(Geobuk Market)
    (5phút
    04:31 04:37 총신대입구(이수) Chongshin Univ.(Isu)
    서울메트로 4호선 Metro Line4
    Hướng đến 진접 Jinjeop
    (8phút
    JPY 1.500,00
    04:45 04:45 신용산 Sinyongsan
    Đi bộ( 5phút
    04:50 05:00 용산 Yongsan
    호남선 Honam Line
    Hướng đến 목포 Mokpo
    (3phút
    05:03 05:16 영등포 Yeongdeungpo
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (1h21phút
    06:37 경산 Gyeongsan
  4. 4
    04:16 - 06:38
    2h22phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    04:16 남부터미널 Nambu Bus Terminal
    서울메트로 3호선 Metro Line3
    Hướng đến 대화 Daehwa
    (2phút
    04:18 04:24 교대(서울) Seoul National Univ. of Education
    서울메트로 2호선 Metro Line2(inline)
    Hướng đến 서초 Seocho
    (25phút
    04:49 05:02 신도림 Sindorim
    서울메트로 1호선(연천-인천) Metro Line1(Yeoncheon-Incheon)
    Hướng đến 연천 Yeoncheon
    (2phút
    JPY 1.600,00
    05:04 05:17 영등포 Yeongdeungpo
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (1h21phút
    06:38 경산 Gyeongsan
cntlog