1
09:10 - 11:24
2h14phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
09:10 - 11:36
2h26phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
09:42 - 12:09
2h27phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
10:08 - 12:42
2h34phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:10 - 11:24
    2h14phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    09:10 [239/A03/K314]Hongik Univ.
    AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến  [A01/P313/X106]Seoul(KORAIL)
    (8phút
    JPY 1.500,00
    09:18 09:23 [A01/P313/X106]Seoul(KORAIL)
    Gyeongbu High Speed Railway Line(Donghae Line)
    Hướng đến  Pohang
    (1h50phút
    11:13 11:19 [135/K118]Dongdaegu
    Daegyeong Line
    Hướng đến  [K119]Gyeongsan
    (5phút
    11:24 [K119]Gyeongsan
  2. 2
    09:10 - 11:36
    2h26phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    09:10 [239/A03/K314]Hongik Univ.
    AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến  [A01/P313/X106]Seoul(KORAIL)
    (8phút
    JPY 1.500,00
    09:18 09:23 [A01/P313/X106]Seoul(KORAIL)
    Gyeongbu High Speed Railway Line(Donghae Line)
    Hướng đến  Pohang
    (1h50phút
    11:13 11:21 [135/K118]Dongdaegu
    Gyeongbu Line
    Hướng đến  [113]Busan
    (15phút
    11:36 [K119]Gyeongsan
  3. 3
    09:42 - 12:09
    2h27phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    09:42 [239/A03/K314]Hongik Univ.
    AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến  [A01/P313/X106]Seoul(KORAIL)
    (7phút
    JPY 1.500,00
    09:49 09:58 [A01/P313/X106]Seoul(KORAIL)
    Gyeongbu High Speed Railway Line(Gyeongbu Line)(Via Ulsam)
    Hướng đến  [113]Busan
    (1h55phút
    11:53 12:04 [135/K118]Dongdaegu
    Daegyeong Line
    Hướng đến  [K119]Gyeongsan
    (5phút
    12:09 [K119]Gyeongsan
  4. 4
    10:08 - 12:42
    2h34phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:08 [239/A03/K314]Hongik Univ.
    AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến  [A01/P313/X106]Seoul(KORAIL)
    (7phút
    JPY 1.500,00
    10:15 10:28 [A01/P313/X106]Seoul(KORAIL)
    Gyeongbu High Speed Railway Line(Gyeongbu Line)(Via Ulsam)
    Hướng đến  [113]Busan
    (1h59phút
    12:27 12:37 [135/K118]Dongdaegu
    Daegyeong Line
    Hướng đến  [K119]Gyeongsan
    (5phút
    12:42 [K119]Gyeongsan
cntlog