1
10:00 - 13:50
3h50phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
11:26 - 15:19
3h53phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
09:31 - 13:50
4h19phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
10:43 - 15:19
4h36phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:00 - 13:50
    3h50phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:00 [A11]Incheon International Airport Terminal 2
    AREX(Airport Railroad)(Express)
    Hướng đến  [A01/P313/X106]Seoul(KORAIL)
    (51phút
    JPY 5.150,00
    10:51 10:58 [A01/P313/X106]Seoul(KORAIL)
    Gyeongbu High Speed Railway Line(Gyeongbu Line)(Via Ulsam)
    Hướng đến  [113]Busan
    (1h7phút
    12:05 12:56 [104]Daejeon
    Gyeongbu Line
    Hướng đến  [113]Busan
    (54phút
    13:50 Chupungnyeong
  2. 2
    11:26 - 15:19
    3h53phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    11:26 [A11]Incheon International Airport Terminal 2
    AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến  [A01/P313/X106]Seoul(KORAIL)
    (1h6phút
    JPY 5.150,00
    12:32 12:39 [A01/P313/X106]Seoul(KORAIL)
    Gyeongbu High Speed Railway Line(Donghae Line)
    Hướng đến  Pohang
    (1h1phút
    13:40 13:56 [104]Daejeon
    Gyeongbu Line
    Hướng đến  [113]Busan
    (52phút
    14:48 15:05 Gimcheon
    Gyeongbu Line
    Hướng đến  [A01/P313/X106]Seoul(KORAIL)
    (14phút
    15:19 Chupungnyeong
  3. 3
    09:31 - 13:50
    4h19phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    09:31 [A11]Incheon International Airport Terminal 2
    AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến  [A01/P313/X106]Seoul(KORAIL)
    (1h6phút
    JPY 5.150,00
    10:37 10:48 [A01/P313/X106]Seoul(KORAIL)
    Gyeongbu Line
    Hướng đến  [113]Busan
    (1h50phút
    12:38 12:56 [104]Daejeon
    Gyeongbu Line
    Hướng đến  [113]Busan
    (54phút
    13:50 Chupungnyeong
  4. 4
    10:43 - 15:19
    4h36phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:43 [A11]Incheon International Airport Terminal 2
    AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến  [A01/P313/X106]Seoul(KORAIL)
    (1h6phút
    JPY 5.150,00
    11:49 11:58 [A01/P313/X106]Seoul(KORAIL)
    Gyeongbu High Speed Railway Line(Gyeongbu Line)(Via Ulsam)
    Hướng đến  [113]Busan
    (1h50phút
    13:48 14:09 [135/K118]Dongdaegu
    Gyeongbu Line
    Hướng đến  [A01/P313/X106]Seoul(KORAIL)
    (1h10phút
    15:19 Chupungnyeong
cntlog