1
08:17 - 10:57
2h40phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
08:17 - 11:11
2h54phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
08:17 - 11:34
3h17phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
08:17 - 12:04
3h47phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:17 - 10:57
    2h40phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    08:17 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)(Express)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (44phút
    JPY 4.550,00
    09:01 09:14 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (1h18phút
    10:32 10:41 대구 Daegu
    대구 도시철도 1호선 Daegu Metro Line1
    Hướng đến 설화명곡 Seolhwa Myeonggok
    (5phút
    JPY 1.400,00
    10:46 10:46 명덕(2·28민주운동기념회관)(1호선) Myeongdeok(2.28 Democracy Movement Hall) (Line 1)
    Đi bộ( 2phút
    10:48 10:55 명덕(2·28민주운동기념회관)(3호선) Myeongdeok(2.28 Democracy Movement Hall) (Line 3)
    대구 도시철도 3호선 Daegu Monorail(Line3)
    Hướng đến Yongji 
    (2phút
    JPY 1.400,00
    10:57 건들바위 Geondeulbawi
  2. 2
    08:17 - 11:11
    2h54phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    08:17 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (58phút
    JPY 4.550,00
    09:15 09:28 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (1h18phút
    10:46 10:55 대구 Daegu
    대구 도시철도 1호선 Daegu Metro Line1
    Hướng đến 설화명곡 Seolhwa Myeonggok
    (5phút
    JPY 1.400,00
    11:00 11:00 명덕(2·28민주운동기념회관)(1호선) Myeongdeok(2.28 Democracy Movement Hall) (Line 1)
    Đi bộ( 2phút
    11:02 11:09 명덕(2·28민주운동기념회관)(3호선) Myeongdeok(2.28 Democracy Movement Hall) (Line 3)
    대구 도시철도 3호선 Daegu Monorail(Line3)
    Hướng đến Yongji 
    (2phút
    JPY 1.400,00
    11:11 건들바위 Geondeulbawi
  3. 3
    08:17 - 11:34
    3h17phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    08:17 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (58phút
    JPY 4.550,00
    09:15 09:28 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (1h21phút
    10:49 10:58 동대구 Dongdaegu
    대구 도시철도 1호선 Daegu Metro Line1
    Hướng đến 설화명곡 Seolhwa Myeonggok
    (8phút
    11:06 11:16 반월당 Banwoldang
    대구 도시철도 2호선 Daegu Metro Line2
    Hướng đến 문양 Munyang
    (2phút
    11:18 11:28 청라언덕(신남) Cheongna Hill(Sinnam)
    대구 도시철도 3호선 Daegu Monorail(Line3)
    Hướng đến Yongji 
    (6phút
    JPY 1.400,00
    11:34 건들바위 Geondeulbawi
  4. 4
    08:17 - 12:04
    3h47phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    08:17 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)(Express)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (44phút
    JPY 4.550,00
    09:01 09:20 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL) 09:30 09:43 영등포 Yeongdeungpo
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (36phút
    10:19 10:38 대전 Daejeon 11:34 11:43 동대구 Dongdaegu
    대구 도시철도 1호선 Daegu Metro Line1
    Hướng đến 설화명곡 Seolhwa Myeonggok
    (10phút
    JPY 1.400,00
    11:53 11:53 명덕(2·28민주운동기념회관)(1호선) Myeongdeok(2.28 Democracy Movement Hall) (Line 1)
    Đi bộ( 2phút
    11:55 12:02 명덕(2·28민주운동기념회관)(3호선) Myeongdeok(2.28 Democracy Movement Hall) (Line 3)
    대구 도시철도 3호선 Daegu Monorail(Line3)
    Hướng đến Yongji 
    (2phút
    JPY 1.400,00
    12:04 건들바위 Geondeulbawi
cntlog