1
14:50 - 17:07
2h17phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
14:50 - 17:13
2h23phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
14:50 - 17:32
2h42phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
14:50 - 17:35
2h45phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:50 - 17:07
    2h17phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14:50 이대 Ewha Womans Univ.
    서울메트로 2호선 Metro Line2(outline)
    Hướng đến 신촌(2호선) Sinchon(Line2)
    (4phút
    14:54 15:03 홍대입구 Hongik Univ.
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (8phút
    JPY 1.500,00
    15:11 15:24 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (1h18phút
    16:42 16:51 대구 Daegu
    대구 도시철도 1호선 Daegu Metro Line1
    Hướng đến 설화명곡 Seolhwa Myeonggok
    (5phút
    JPY 1.400,00
    16:56 16:56 명덕(2·28민주운동기념회관)(1호선) Myeongdeok(2.28 Democracy Movement Hall) (Line 1)
    Đi bộ( 2phút
    16:58 17:05 명덕(2·28민주운동기념회관)(3호선) Myeongdeok(2.28 Democracy Movement Hall) (Line 3)
    대구 도시철도 3호선 Daegu Monorail(Line3)
    Hướng đến 칠곡 경대병원 Chilgok Kyungpook National Univ. Medical Center
    (2phút
    JPY 1.400,00
    17:07 남산(계명네거리) Namsan(Gyemyeongnegeori)
  2. 2
    14:50 - 17:13
    2h23phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14:50 이대 Ewha Womans Univ.
    서울메트로 2호선 Metro Line2(outline)
    Hướng đến 신촌(2호선) Sinchon(Line2)
    (15phút
    15:05 15:18 신도림 Sindorim
    서울메트로 1호선(연천-인천) Metro Line1(Yeoncheon-Incheon)
    Hướng đến 연천 Yeoncheon
    (2phút
    JPY 1.500,00
    15:20 15:33 영등포 Yeongdeungpo
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (1h15phút
    16:48 16:57 대구 Daegu
    대구 도시철도 1호선 Daegu Metro Line1
    Hướng đến 설화명곡 Seolhwa Myeonggok
    (5phút
    JPY 1.400,00
    17:02 17:02 명덕(2·28민주운동기념회관)(1호선) Myeongdeok(2.28 Democracy Movement Hall) (Line 1)
    Đi bộ( 2phút
    17:04 17:11 명덕(2·28민주운동기념회관)(3호선) Myeongdeok(2.28 Democracy Movement Hall) (Line 3)
    대구 도시철도 3호선 Daegu Monorail(Line3)
    Hướng đến 칠곡 경대병원 Chilgok Kyungpook National Univ. Medical Center
    (2phút
    JPY 1.400,00
    17:13 남산(계명네거리) Namsan(Gyemyeongnegeori)
  3. 3
    14:50 - 17:32
    2h42phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14:50 이대 Ewha Womans Univ.
    서울메트로 2호선 Metro Line2(outline)
    Hướng đến 신촌(2호선) Sinchon(Line2)
    (15phút
    15:05 15:18 신도림 Sindorim
    서울메트로 1호선(연천-인천) Metro Line1(Yeoncheon-Incheon)
    Hướng đến 연천 Yeoncheon
    (2phút
    JPY 1.500,00
    15:20 15:33 영등포 Yeongdeungpo
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (1h18phút
    16:51 17:00 동대구 Dongdaegu
    대구 도시철도 1호선 Daegu Metro Line1
    Hướng đến 설화명곡 Seolhwa Myeonggok
    (8phút
    17:08 17:18 반월당 Banwoldang
    대구 도시철도 2호선 Daegu Metro Line2
    Hướng đến 문양 Munyang
    (2phút
    17:20 17:30 청라언덕(신남) Cheongna Hill(Sinnam)
    대구 도시철도 3호선 Daegu Monorail(Line3)
    Hướng đến Yongji 
    (2phút
    JPY 1.400,00
    17:32 남산(계명네거리) Namsan(Gyemyeongnegeori)
  4. 4
    14:50 - 17:35
    2h45phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    14:50 이대 Ewha Womans Univ.
    서울메트로 2호선 Metro Line2(inline)
    Hướng đến 아현 Ahyeon
    (6phút
    14:56 15:09 시청(서울) City Hall(Seoul)
    서울메트로 1호선(연천-인천) Metro Line1(Yeoncheon-Incheon)
    Hướng đến 인천 Incheon
    (2phút
    JPY 1.500,00
    15:11 15:11 서울역 Seoul Station
    Đi bộ( 10phút
    15:21 15:31 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (1h18phút
    16:49 17:00 대구 Daegu
    대경선 Daegyeong Line
    Hướng đến 경산 Gyeongsan
    (5phút
    17:05 17:14 동대구 Dongdaegu
    대구 도시철도 1호선 Daegu Metro Line1
    Hướng đến 설화명곡 Seolhwa Myeonggok
    (10phút
    JPY 1.400,00
    17:24 17:24 명덕(2·28민주운동기념회관)(1호선) Myeongdeok(2.28 Democracy Movement Hall) (Line 1)
    Đi bộ( 2phút
    17:26 17:33 명덕(2·28민주운동기념회관)(3호선) Myeongdeok(2.28 Democracy Movement Hall) (Line 3)
    대구 도시철도 3호선 Daegu Monorail(Line3)
    Hướng đến 칠곡 경대병원 Chilgok Kyungpook National Univ. Medical Center
    (2phút
    JPY 1.400,00
    17:35 남산(계명네거리) Namsan(Gyemyeongnegeori)
cntlog