2024/10/05  14:20  khởi hành
1
14:30 - 16:17
1h47phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
14:30 - 16:38
2h8phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
14:30 - 16:58
2h28phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
14:30 - 17:12
2h42phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:30 - 16:17
    1h47phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    14:30 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (1h18phút
    15:48 15:57 대구 Daegu
    대구 도시철도 1호선 Daegu Metro Line1
    Hướng đến 설화명곡 Seolhwa Myeonggok
    (3phút
    16:00 16:10 반월당 Banwoldang
    대구 도시철도 2호선 Daegu Metro Line2
    Hướng đến 문양 Munyang
    (7phút
    JPY 1.400,00
    16:17 두류 Duryu
  2. 2
    14:30 - 16:38
    2h8phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    14:30 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (1h21phút
    15:51 16:00 동대구 Dongdaegu
    대구 도시철도 1호선 Daegu Metro Line1
    Hướng đến 설화명곡 Seolhwa Myeonggok
    (10phút
    JPY 1.400,00
    16:10 16:10 명덕(2·28민주운동기념회관)(1호선) Myeongdeok(2.28 Democracy Movement Hall) (Line 1)
    Đi bộ( 2phút
    16:12 16:19 명덕(2·28민주운동기념회관)(3호선) Myeongdeok(2.28 Democracy Movement Hall) (Line 3)
    대구 도시철도 3호선 Daegu Monorail(Line3)
    Hướng đến 칠곡 경대병원 Chilgok Kyungpook National Univ. Medical Center
    (4phút
    16:23 16:33 청라언덕(신남) Cheongna Hill(Sinnam)
    대구 도시철도 2호선 Daegu Metro Line2
    Hướng đến 문양 Munyang
    (5phút
    JPY 1.400,00
    16:38 두류 Duryu
  3. 3
    14:30 - 16:58
    2h28phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    14:30 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (39phút
    15:09 15:28 대전 Daejeon 16:24 16:33 동대구 Dongdaegu
    대구 도시철도 1호선 Daegu Metro Line1
    Hướng đến 설화명곡 Seolhwa Myeonggok
    (8phút
    16:41 16:51 반월당 Banwoldang
    대구 도시철도 2호선 Daegu Metro Line2
    Hướng đến 문양 Munyang
    (7phút
    JPY 1.400,00
    16:58 두류 Duryu
  4. 4
    14:30 - 17:12
    2h42phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    14:30 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (39phút
    15:09 15:23 대전 Daejeon
    SRT(수서-부산) SRT(Suseo-Busan)
    Hướng đến 부산 Busan
    (1h15phút
    16:38 16:47 동대구 Dongdaegu
    대구 도시철도 1호선 Daegu Metro Line1
    Hướng đến 설화명곡 Seolhwa Myeonggok
    (8phút
    16:55 17:05 반월당 Banwoldang
    대구 도시철도 2호선 Daegu Metro Line2
    Hướng đến 문양 Munyang
    (7phút
    JPY 1.400,00
    17:12 두류 Duryu
cntlog