1
09:17 - 11:31
2h14phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
09:14 - 12:04
2h50phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
09:19 - 12:23
3h4phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
4
09:14 - 12:30
3h16phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:17 - 11:31
    2h14phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    09:17 홍대입구 Hongik Univ.
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (8phút
    JPY 1.500,00
    09:25 09:38 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (1h18phút
    10:56 11:05 대구 Daegu
    대구 도시철도 1호선 Daegu Metro Line1
    Hướng đến 설화명곡 Seolhwa Myeonggok
    (3phút
    11:08 11:18 반월당 Banwoldang
    대구 도시철도 2호선 Daegu Metro Line2
    Hướng đến 문양 Munyang
    (13phút
    JPY 1.400,00
    11:31 용산(서부법원・검찰청입구) Yongsan(Seobu Branch Court/Seobu Prosecutors Office)
  2. 2
    09:14 - 12:04
    2h50phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    09:14 홍대입구 Hongik Univ.
    서울메트로 2호선 Metro Line2(outline)
    Hướng đến 합정 Hapjeong
    (11phút
    09:25 09:38 신도림 Sindorim
    서울메트로 1호선(연천-인천) Metro Line1(Yeoncheon-Incheon)
    Hướng đến 연천 Yeoncheon
    (2phút
    JPY 1.500,00
    09:40 09:53 영등포 Yeongdeungpo
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (1h18phút
    11:11 11:20 동대구 Dongdaegu
    대구 도시철도 1호선 Daegu Metro Line1
    Hướng đến 설화명곡 Seolhwa Myeonggok
    (10phút
    JPY 1.400,00
    11:30 11:30 명덕(2·28민주운동기념회관)(1호선) Myeongdeok(2.28 Democracy Movement Hall) (Line 1)
    Đi bộ( 2phút
    11:32 11:39 명덕(2·28민주운동기념회관)(3호선) Myeongdeok(2.28 Democracy Movement Hall) (Line 3)
    대구 도시철도 3호선 Daegu Monorail(Line3)
    Hướng đến 칠곡 경대병원 Chilgok Kyungpook National Univ. Medical Center
    (4phút
    11:43 11:53 청라언덕(신남) Cheongna Hill(Sinnam)
    대구 도시철도 2호선 Daegu Metro Line2
    Hướng đến 문양 Munyang
    (11phút
    JPY 1.400,00
    12:04 용산(서부법원・검찰청입구) Yongsan(Seobu Branch Court/Seobu Prosecutors Office)
  3. 3
    09:19 - 12:23
    3h4phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    09:19 홍대입구 Hongik Univ.
    수도권 전철 경의중앙선 Gyeongui Jungang Line
    Hướng đến 지평 Jipyeong
    (11phút
    JPY 1.500,00
    09:30 09:43 용산 Yongsan
    호남선 Honam Line
    Hướng đến 목포 Mokpo
    (3phút
    09:46 09:59 영등포 Yeongdeungpo
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (1h15phút
    11:14 11:25 대구 Daegu
    대경선 Daegyeong Line
    Hướng đến 경산 Gyeongsan
    (5phút
    11:30 11:39 동대구 Dongdaegu
    대구 도시철도 1호선 Daegu Metro Line1
    Hướng đến 설화명곡 Seolhwa Myeonggok
    (10phút
    JPY 1.400,00
    11:49 11:49 명덕(2·28민주운동기념회관)(1호선) Myeongdeok(2.28 Democracy Movement Hall) (Line 1)
    Đi bộ( 2phút
    11:51 11:58 명덕(2·28민주운동기념회관)(3호선) Myeongdeok(2.28 Democracy Movement Hall) (Line 3)
    대구 도시철도 3호선 Daegu Monorail(Line3)
    Hướng đến 칠곡 경대병원 Chilgok Kyungpook National Univ. Medical Center
    (4phút
    12:02 12:12 청라언덕(신남) Cheongna Hill(Sinnam)
    대구 도시철도 2호선 Daegu Metro Line2
    Hướng đến 문양 Munyang
    (11phút
    JPY 1.400,00
    12:23 용산(서부법원・검찰청입구) Yongsan(Seobu Branch Court/Seobu Prosecutors Office)
  4. 4
    09:14 - 12:30
    3h16phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    09:14 홍대입구 Hongik Univ.
    서울메트로 2호선 Metro Line2(outline)
    Hướng đến 합정 Hapjeong
    (11phút
    09:25 09:42 신도림 Sindorim
    서울메트로 1호선(연천-인천) Metro Line1(Yeoncheon-Incheon)
    Hướng đến 연천 Yeoncheon
    (4phút
    JPY 1.500,00
    09:46 09:59 영등포 Yeongdeungpo
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (36phút
    10:35 10:54 대전 Daejeon 11:50 11:59 동대구 Dongdaegu
    대구 도시철도 1호선 Daegu Metro Line1
    Hướng đến 설화명곡 Seolhwa Myeonggok
    (8phút
    12:07 12:17 반월당 Banwoldang
    대구 도시철도 2호선 Daegu Metro Line2
    Hướng đến 문양 Munyang
    (13phút
    JPY 1.400,00
    12:30 용산(서부법원・검찰청입구) Yongsan(Seobu Branch Court/Seobu Prosecutors Office)
cntlog