1
20:30 - 21:48
1h18phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
20:30 - 22:01
1h31phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
20:30 - 22:09
1h39phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
20:30 - 22:13
1h43phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    20:30 - 21:48
    1h18phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    20:30 김해시청 Gimhae City Hall
    부산 - 김해 경전철 Busan Gimhae Light Rail
    Hướng đến 사상(지하철) Sasang(Metro)
    (9phút
    JPY 1.900,00
    20:39 20:46 대저 Daejeo
    Line 3
    Hướng đến 수영 Suyeong
    (6phút
    JPY 1.550,00
    20:52 21:05 구포 Gupo
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (30phút
    21:35 21:44 동대구 Dongdaegu
    대구 도시철도 1호선 Daegu Metro Line1
    Hướng đến 안심(혁신도시・첨복단지) Ansim(Innovation City/High-tech Medical Complex)
    (4phút
    JPY 1.400,00
    21:48 아양교(대구국제공항입구) Ayanggyo(Daegu International Airport)
  2. 2
    20:30 - 22:01
    1h31phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    20:30 김해시청 Gimhae City Hall
    부산 - 김해 경전철 Busan Gimhae Light Rail
    Hướng đến 사상(지하철) Sasang(Metro)
    (22phút
    JPY 1.900,00
    20:52 20:52 사상(지하철) Sasang(Metro)
    Đi bộ( 7phút
    20:59 21:09 사상(KORAIL) Sasang(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (39phút
    21:48 21:57 동대구 Dongdaegu
    대구 도시철도 1호선 Daegu Metro Line1
    Hướng đến 안심(혁신도시・첨복단지) Ansim(Innovation City/High-tech Medical Complex)
    (4phút
    JPY 1.400,00
    22:01 아양교(대구국제공항입구) Ayanggyo(Daegu International Airport)
  3. 3
    20:30 - 22:09
    1h39phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    20:30 김해시청 Gimhae City Hall
    부산 - 김해 경전철 Busan Gimhae Light Rail
    Hướng đến 사상(지하철) Sasang(Metro)
    (22phút
    JPY 1.900,00
    20:52 20:52 사상(지하철) Sasang(Metro)
    Đi bộ( 7phút
    20:59 21:09 사상(KORAIL) Sasang(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (42phút
    21:51 22:00 대구 Daegu
    대구 도시철도 1호선 Daegu Metro Line1
    Hướng đến 안심(혁신도시・첨복단지) Ansim(Innovation City/High-tech Medical Complex)
    (9phút
    JPY 1.400,00
    22:09 아양교(대구국제공항입구) Ayanggyo(Daegu International Airport)
  4. 4
    20:30 - 22:13
    1h43phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    20:30 김해시청 Gimhae City Hall
    부산 - 김해 경전철 Busan Gimhae Light Rail
    Hướng đến 사상(지하철) Sasang(Metro)
    (9phút
    JPY 1.900,00
    20:39 20:46 대저 Daejeo
    Line 3
    Hướng đến 수영 Suyeong
    (6phút
    JPY 1.550,00
    20:52 21:20 구포 Gupo
    경전선 Gyeongjeon Line
    Hướng đến 광주송정 Gwangju-Songjeong
    (40phút
    22:00 22:09 동대구 Dongdaegu
    대구 도시철도 1호선 Daegu Metro Line1
    Hướng đến 안심(혁신도시・첨복단지) Ansim(Innovation City/High-tech Medical Complex)
    (4phút
    JPY 1.400,00
    22:13 아양교(대구국제공항입구) Ayanggyo(Daegu International Airport)
cntlog