1
17:08 - 19:14
2h6phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
17:08 - 19:16
2h8phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
17:08 - 19:21
2h13phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
17:08 - 19:23
2h15phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:08 - 19:14
    2h6phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    17:08 이대 Ewha Womans Univ.
    서울메트로 2호선 Metro Line2(outline)
    Hướng đến 신촌(2호선) Sinchon(Line2)
    (4phút
    17:12 17:21 홍대입구 Hongik Univ.
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (8phút
    JPY 1.500,00
    17:29 17:42 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (1h21phút
    19:03 19:12 동대구 Dongdaegu
    대구 도시철도 1호선 Daegu Metro Line1
    Hướng đến 안심(혁신도시・첨복단지) Ansim(Innovation City/High-tech Medical Complex)
    (2phút
    JPY 1.400,00
    19:14 동구청(큰고개) Dong-gu Office(Keungogae)
  2. 2
    17:08 - 19:16
    2h8phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    17:08 이대 Ewha Womans Univ.
    서울메트로 2호선 Metro Line2(outline)
    Hướng đến 신촌(2호선) Sinchon(Line2)
    (4phút
    17:12 17:21 홍대입구 Hongik Univ.
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (8phút
    JPY 1.500,00
    17:29 17:42 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (1h18phút
    19:00 19:09 대구 Daegu
    대구 도시철도 1호선 Daegu Metro Line1
    Hướng đến 안심(혁신도시・첨복단지) Ansim(Innovation City/High-tech Medical Complex)
    (7phút
    JPY 1.400,00
    19:16 동구청(큰고개) Dong-gu Office(Keungogae)
  3. 3
    17:08 - 19:21
    2h13phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    17:08 이대 Ewha Womans Univ.
    서울메트로 2호선 Metro Line2(outline)
    Hướng đến 신촌(2호선) Sinchon(Line2)
    (15phút
    17:23 17:36 신도림 Sindorim
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 연천 Yeoncheon
    (3phút
    JPY 1.500,00
    17:39 17:52 영등포 Yeongdeungpo
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (1h18phút
    19:10 19:19 동대구 Dongdaegu
    대구 도시철도 1호선 Daegu Metro Line1
    Hướng đến 안심(혁신도시・첨복단지) Ansim(Innovation City/High-tech Medical Complex)
    (2phút
    JPY 1.400,00
    19:21 동구청(큰고개) Dong-gu Office(Keungogae)
  4. 4
    17:08 - 19:23
    2h15phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    17:08 이대 Ewha Womans Univ.
    서울메트로 2호선 Metro Line2(outline)
    Hướng đến 신촌(2호선) Sinchon(Line2)
    (15phút
    17:23 17:36 신도림 Sindorim
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 연천 Yeoncheon
    (3phút
    JPY 1.500,00
    17:39 17:52 영등포 Yeongdeungpo
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (1h15phút
    19:07 19:16 대구 Daegu
    대구 도시철도 1호선 Daegu Metro Line1
    Hướng đến 안심(혁신도시・첨복단지) Ansim(Innovation City/High-tech Medical Complex)
    (7phút
    JPY 1.400,00
    19:23 동구청(큰고개) Dong-gu Office(Keungogae)
cntlog