1
16:19 - 17:20
1h1phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
16:19 - 17:26
1h7phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
16:19 - 17:33
1h14phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
16:19 - 17:37
1h18phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:19 - 17:20
    1h1phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    16:19 종합운동장(부산) Sports Complex(Busan)
    Line 3
    Hướng đến 대저 Daejeo
    (18phút
    JPY 1.550,00
    16:37 16:50 구포 Gupo
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (30phút
    17:20 동대구 Dongdaegu
  2. 2
    16:19 - 17:26
    1h7phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    16:19 종합운동장(부산) Sports Complex(Busan)
    Line 3
    Hướng đến 수영 Suyeong
    (5phút
    16:24 16:30 연산(부산) Yeonsan(Busan)
    Line 1
    Hướng đến 다대포해수욕장 Dadaepo Beach
    (6phút
    JPY 1.550,00
    16:36 16:36 부전(지하철) Bujeon(Metro)
    Đi bộ( 7phút
    16:43 16:53 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (33phút
    17:26 동대구 Dongdaegu
  3. 3
    16:19 - 17:33
    1h14phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    16:19 종합운동장(부산) Sports Complex(Busan)
    Line 3
    Hướng đến 수영 Suyeong
    (2phút
    JPY 1.550,00
    16:21 16:39 거제 Geoje
    동해선 Donghae Line(Bujeon-Ilgwang)
    Hướng đến 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    (8phút
    16:47 17:00 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (33phút
    17:33 동대구 Dongdaegu
  4. 4
    16:19 - 17:37
    1h18phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    16:19 종합운동장(부산) Sports Complex(Busan)
    Line 3
    Hướng đến 대저 Daejeo
    (15phút
    16:34 16:41 덕천 Deokcheon
    Line 2
    Hướng đến 양산 Yangsan
    (7phút
    JPY 1.750,00
    16:48 16:48 화명(지하철) Hwamyeong(Metro)
    Đi bộ( 12phút
    17:00 17:10 화명(KORAIL) Hwamyeong(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (27phút
    17:37 동대구 Dongdaegu
cntlog