2024/09/21  10:17  khởi hành
1
10:20 - 12:50
2h30phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
10:20 - 12:53
2h33phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
10:20 - 12:53
2h33phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
10:20 - 13:01
2h41phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:20 - 12:50
    2h30phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    10:20 강남 Gangnam
    서울메트로 2호선 Metro Line2(inline)
    Hướng đến 교대(서울) Seoul National Univ. of Education
    (9phút
    10:29 10:35 사당 Sadang
    서울메트로 4호선 Metro Line4
    Hướng đến 진접 Jinjeop
    (15phút
    JPY 2.300,00
    10:50 10:50 서울역 Seoul Station
    Đi bộ( 10phút
    11:00 11:10 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (1h18phút
    12:28 12:37 대구 Daegu
    대구 도시철도 1호선 Daegu Metro Line1
    Hướng đến 설화명곡 Seolhwa Myeonggok
    (13phút
    JPY 1.400,00
    12:50 대명 Daemyeong
  2. 2
    10:20 - 12:53
    2h33phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:20 강남 Gangnam
    서울메트로 2호선 Metro Line2(inline)
    Hướng đến 교대(서울) Seoul National Univ. of Education
    (27phút
    10:47 11:00 신도림 Sindorim
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 연천 Yeoncheon
    (3phút
    JPY 1.600,00
    11:03 11:16 영등포 Yeongdeungpo
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (1h15phút
    12:31 12:40 대구 Daegu
    대구 도시철도 1호선 Daegu Metro Line1
    Hướng đến 설화명곡 Seolhwa Myeonggok
    (13phút
    JPY 1.400,00
    12:53 대명 Daemyeong
  3. 3
    10:20 - 12:53
    2h33phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    10:20 강남 Gangnam
    서울메트로 2호선 Metro Line2(inline)
    Hướng đến 교대(서울) Seoul National Univ. of Education
    (9phút
    10:29 10:35 사당 Sadang
    서울메트로 4호선 Metro Line4
    Hướng đến 진접 Jinjeop
    (10phút
    JPY 1.500,00
    10:45 10:45 신용산 Sinyongsan
    Đi bộ( 5phút
    10:50 11:00 용산 Yongsan
    호남선 Honam Line
    Hướng đến 목포 Mokpo
    (3phút
    11:03 11:16 영등포 Yeongdeungpo
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (1h15phút
    12:31 12:40 대구 Daegu
    대구 도시철도 1호선 Daegu Metro Line1
    Hướng đến 설화명곡 Seolhwa Myeonggok
    (13phút
    JPY 1.400,00
    12:53 대명 Daemyeong
  4. 4
    10:20 - 13:01
    2h41phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:20 강남 Gangnam
    서울메트로 2호선 Metro Line2(inline)
    Hướng đến 교대(서울) Seoul National Univ. of Education
    (27phút
    10:47 11:00 신도림 Sindorim
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 연천 Yeoncheon
    (3phút
    JPY 1.600,00
    11:03 11:16 영등포 Yeongdeungpo
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (1h18phút
    12:34 12:43 동대구 Dongdaegu
    대구 도시철도 1호선 Daegu Metro Line1
    Hướng đến 설화명곡 Seolhwa Myeonggok
    (18phút
    JPY 1.400,00
    13:01 대명 Daemyeong
cntlog